CTCP Thép Pomina (HOSE: POM)
Pomina Steel Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
2,760
Mở cửa2,850
Cao nhất2,890
Thấp nhất2,750
KLGD714,800
Vốn hóa768.78
Dư mua86,900
Dư bán69,300
Cao 52T 8,500
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T1,250,754
NN mua500
% NN sở hữu4.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.31
EPS-3,445
P/E-0.82
F P/E2.65
BVPS5,725
P/B0.50
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH POMINA 1 | (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Pomina 3 | - | 100 | |
CTCP Thép Pomina 2 | - | 99.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH POMINA 1 | - | 100 |
Công ty TNHH Pomina 3 | - | 100 | |
CTCP Thép Pomina 2 | - | 99.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Pomina 3 | - | 100 |
Công ty TNHH Tôn Pomina | - | 99.50 | |
CTCP Thép Pomina 2 | - | 99.50 |