CTCP Thép Pomina (HOSE: POM)
Pomina Steel Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
2,820
Mở cửa2,820
Cao nhất2,880
Thấp nhất2,770
KLGD1,222,000
Vốn hóa785.49
Dư mua51,400
Dư bán56,600
Cao 52T 8,500
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T1,259,385
NN mua200,300
% NN sở hữu4.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.33
EPS-3,583
P/E-0.79
F P/E2.63
BVPS4,196
P/B0.67
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Duy Thái | CTHĐQT | 1953 | CN Sư phạm | 869,400 | N/A |
Ông Đỗ Tiến Sĩ | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/Bác sỹ Y khoa | 8,602,216 | 2000 | |
Bà Đỗ Hoài Khánh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 542,811 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Khánh | TVHĐQT | 1965 | ĐH Sư phạm | 825,240 | 2002 | |
Ông Đỗ Xuân Chiểu | TVHĐQT | 1956 | Đại học | 1,650,480 | 2005 | |
Ông Nguyễn Nhật Trường | KTT | 1970 | CN Kế toán/C.Chỉ CFO | 2003 | ||
Ông Trần Tô Tử | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 4,297 | 1978 | |
Bà Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Tiến Sĩ | CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/Bác sỹ Y khoa | 8,602,216 | 2000 |
Ông Đỗ Văn Khánh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1965 | ĐH Sư phạm | 825,240 | 2002 | |
Ông Đỗ Duy Thái | TVHĐQT | 1953 | CN Sư phạm | 869,400 | N/A | |
Bà Đỗ Hoài Khánh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 542,811 | N/A | |
Ông Đỗ Xuân Chiểu | TVHĐQT | 1956 | Đại học | 1,650,480 | 2005 | |
Ông Nguyễn Nhật Trường | KTT | 1970 | CN TCKT/C.Chỉ CFO | 2003 | ||
Ông Trần Tô Tử | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 4,297 | 1978 | |
Bà Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Võ Thị Thu Hiền | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Văn Khánh | CTHĐQT | 1965 | ĐH Sư phạm | 825,240 | 2002 |
Ông Đỗ Tiến Sĩ | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/Bác sỹ Y khoa | 8,602,216 | 2000 | |
Ông Đỗ Duy Thái | TVHĐQT | 1953 | CN Sư phạm | 869,400 | 1993 | |
Bà Đỗ Hoài Khánh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 542,811 | N/A | |
Ông Đỗ Xuân Chiểu | TVHĐQT | 1956 | Đại học | 1,650,480 | 2005 | |
Bà Võ Thị Thu Hiền | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Nhựt Trường | KTT | 1970 | CN TCKT/C.Chỉ CFO | 2003 | ||
Ông Trần Tô Tử | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 4,297 | 1978 | |
Bà Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |