CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Phu Nhuan Jewelry Joint Stock Company
96,500
Mở cửa97,600
Cao nhất98,100
Thấp nhất96,000
KLGD1,101,600
Vốn hóa32,285
Dư mua109,700
Dư bán7,200
Cao 52T 103,100
Thấp 52T68,600
KLBQ 52T985,955
NN mua266
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.89
EPS5,953
P/E16.40
F P/E16.86
BVPS31,308
P/B3.12
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 267,361,134 | 79.87 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 66,988,662 | 20.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169,559 | 0.05 | |||
Công đoàn Công ty | 209,825 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 32,319,904 | 9.85 | ||
CĐ khác | 295,469,900 | 90.04 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169,559 | 0.05 | |||
Công đoàn Công ty | 209,825 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 20,531,573 | 9.02 | ||
CĐ khác | 179,691,344 | 78.95 | |||
Cổ phiếu quỹ | 245,799 | 0.11 | |||
Công đoàn Công ty | 68,800 | 0.03 |