CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX: PMC)
Pharmedic Pharmaceutical Medicinal JSC
80,000
Mở cửa74,300
Cao nhất80,000
Thấp nhất74,300
KLGD402
Vốn hóa746.61
Dư mua9,798
Dư bán1,498
Cao 52T 85,500
Thấp 52T52,600
KLBQ 52T2,579
NN mua300
% NN sở hữu3.39
Cổ tức TM15,600
T/S cổ tức0.19
Beta0.15
EPS8,905
P/E9.10
F P/E10.38
BVPS36,325
P/B2.23
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Việt Hùng | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Dược sỹ ĐH | 2,001,143 | 2014 |
Ông Nguyễn Huy Cường | TVHĐQT | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,026,583 | N/A | |
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | 1984 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Trần Đức Thắng | TVHĐQT | 1983 | Dược sỹ ĐH | 1,026,583 | N/A | |
Ông Trần Việt Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế/Dược sỹ | 3,686 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Tuyến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Ngữ văn anh | 4,000 | 2009 | |
Ông Phan Xuân Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế/Dược sỹ | 23,186 | 2000 | |
Ông Trà Quang Trinh | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD/ThS Dược | 20,300 | 2014 | |
Bà Nguyễn Diệu Lê | KTT | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Hữu Hùng | Trưởng BKS | 1976 | ĐH Kinh tế | 2014 | ||
Ông Nguyễn Thế Phong | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Bà Phạm Thị Thùy Mỹ | Thành viên BKS | - | CN Luật | - | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Việt Hùng | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Dược sỹ ĐH | 2,001,143 | 2014 |
Ông Nguyễn Huy Cường | TVHĐQT | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,026,583 | N/A | |
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | 1984 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Trần Đức Thắng | TVHĐQT | 1983 | Dược sỹ ĐH | 1,026,583 | N/A | |
Ông Trần Việt Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế/Dược sỹ | 3,686 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Tuyến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Ngữ văn anh | 4,000 | 2009 | |
Ông Phan Xuân Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế/Dược sỹ | 23,186 | 2000 | |
Ông Trà Quang Trinh | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD/ThS Dược | 20,300 | 2014 | |
Bà Nguyễn Diệu Lê | KTT | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hoàng | Trưởng BKS | 1953 | ĐH Tài chính Kế Toán | 9,102 | 2009 | |
Ông Lê Hữu Hùng | Thành viên BKS | 1976 | ĐH Kinh tế | 2014 | ||
Ông Nguyễn Thế Phong | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Việt Hùng | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Dược sỹ ĐH | 2,001,143 | 2014 |
Ông Nguyễn Huy Cường | TVHĐQT | 1983 | Thạc sỹ/CN Tài chính - Ngân hàng | 1,026,583 | N/A | |
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | 1984 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Đức Thắng | TVHĐQT | 1983 | Dược sỹ ĐH | 1,026,583 | N/A | |
Ông Trần Việt Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1956 | CN QTKD/Dược sỹ ĐH | 3,686 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Tuyến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Ngữ văn anh | 4,000 | 2009 | |
Ông Phan Xuân Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế/Dược sỹ ĐH | 23,186 | 2000 | |
Bà Cao Tấn Tước | Phó TGĐ | 1944 | TC Tài chính | N/A | ||
Bà Mai Thị Bé | Phó TGĐ | 1942 | Dược sỹ Đại học | 23,947 | 1982 | |
Ông Trà Quang Trinh | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD/ThS Dược | 20,300 | 2014 | |
Ông Trần Đình Thủy | KTT | 1971 | CN TCKT/CN QTKD/Dược sỹ ĐH/Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hoàng | Trưởng BKS | 1953 | ĐH Tài chính Kế Toán | 9,102 | 1997 | |
Ông Lê Hữu Hùng | Thành viên BKS | 1976 | ĐH Kinh tế | 2014 | ||
Ông Nguyễn Thế Phong | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2014 |