CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (HNX: PMB)
North Petro Vietnam Fertilizer and Chemicals Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
9,700
Mở cửa9,900
Cao nhất10,000
Thấp nhất9,700
KLGD5,000
Vốn hóa116.40
Dư mua14,900
Dư bán31,700
Cao 52T 12,100
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T10,584
NN mua-
% NN sở hữu1.43
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.12
Beta0.04
EPS719
P/E13.77
F P/E13.26
BVPS12,368
P/B0.80
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lương Anh Tuấn | CTHĐQT | 1978 | N/a | 5,405,000 | N/A |
Ông Tạ Quốc Phương | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Bùi Tuấn Anh | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 3,600,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Đoàn | Phó GĐ | 1971 | ThS QTKD | 3,800 | 2008 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hằng | KTT | 1971 | CN Luật/CN Kế toán | 10,000 | 2008 | |
Bà Đào Thị Kim Anh | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Bà Đỗ Thị Minh Tâm | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Trà My | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lương Anh Tuấn | CTHĐQT | 1978 | N/a | 5,405,000 | N/A |
Ông Tạ Quốc Phương | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Bùi Tuấn Anh | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 3,600,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Đoàn | Phó GĐ | 1971 | ThS QTKD | 3,800 | 2008 | |
Ông Phạm Trần Nguyễn | Phó GĐ | 1980 | ThS Luật | 6,050 | 2008 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hằng | KTT | 1971 | CN Luật/CN Kế toán | 10,000 | 2008 | |
Bà Đào Thị Kim Anh | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Bà Đỗ Thị Minh Tâm | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Trà My | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Nguyễn Thị Hồng Dung | CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 2011 | |
Bà Tạ Quốc Phương | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lương Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kế toán | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Đoàn | Phó GĐ | 1971 | ThS QTKD | 3,800 | 2008 | |
Ông Phạm Trần Nguyễn | Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ | 6,050 | 2008 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hằng | KTT | 1971 | CN Luật/CN Kế toán | 10,000 | 2008 | |
Bà Đào Thị Kim Anh | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 6,000 | 2008 | |
Bà Đỗ Thị Minh Tâm | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Trà My | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A |