Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (HOSE: PLX)
Viet Nam National Petroleum Group
40,200
Mở cửa40,000
Cao nhất40,600
Thấp nhất39,250
KLGD2,131,200
Vốn hóa51,077.81
Dư mua34,500
Dư bán75,000
Cao 52T 41,100
Thấp 52T31,900
KLBQ 52T1,033,282
NN mua414,700
% NN sở hữu17.53
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta0.84
EPS2,539
P/E15.76
F P/E17.85
BVPS23,858
P/B1.68
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Xây lắp III - Petrolimex | 50,000 (Tr. VND) | 30 |
Công ty TNHH Castrol BP Petco | 499,474 (Tr. VND) | 35 | |
Công ty TNHH Kho xăng dầu Ngoại quan Vân Phong | 674,180 (Tr. VND) | 85 | |
Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào | 39,380 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Petrolimex Singapore | 278,510 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tiền Giang (Petrolimex Tiengiang) | 60,400 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang (Petrolimex Angiang) | 43,900 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Cà Mau (Petrolimex Camau) | 98,800 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khu vực I - CT TNHH MTV (Petrolimex Hanoi) | 272,600 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Tây Nguyên (Petrolimex Daklak) | 74,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Quãng Ngãi (Petrolimex Quangngai) | 32,100 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Trà Vinh (Petrolimex Travinh) | 31,100 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Vĩnh Long (Petrolimex Vinhlong) | 123,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH TM và DV Hải Châu | 3,912 (Tr. VND) | 92.04 | |
Công ty TNHH Xăng dầu Khu vực II | 812,200 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Xăng dầu Kiên Giang | 100,000 (Tr. VND) | 51 | |
Công ty Xăng dầu B12 - CT TNHH MTV (Petrolimex Quangninh) | 865,700 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bà Rịa - Vũng tàu (Petrolimex Bariavungtau) | 167,800 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bắc Tây Nguyên (Petrolimex Gialai) | 113,800 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bắc Thái (Petrolimex Thainguyen) | 69,300 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bentre) | 44,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bình Định (Petrolimex Binhdinh) | 87,600 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Cao Bằng (Petrolimex Caobang) | 33,500 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Điện Biên (Petrolimex Dienbien) | 38,600 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Đồng Nai (Petrolimex Dongnai) | 47,700 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Đồng Tháp (Petrolimex Dongthap) | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Hà Bắc (Petrolimex Bacgiang) | 42,300 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng Dầu Hà Giang (Petrolimex Hagiang) | 20,500 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Hà Nam Ninh | 105,600 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Hà Sơn Bình (Petrolimex Hatay) | 108,500 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Hà Tĩnh (Petrolimex Hatinh) | 79,900 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Khu vực III - CT TNHH MTV (Petrolimex Haiphong) | 111,300 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu khu vực V - CT TNHH MTV (Petrolimex Danang) | 298,400 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Lai Châu (Petrolimex Laichau) | 22,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty xăng dầu Lâm Đồng (Petrolimex Lamdong) | 40,900 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Lào Cai (Petrolimex Laocai) | 44,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Long An (Petrolimex Longan) | 105,200 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Nghệ An (Petrolimex Nghean) | 131,100 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Phú Khánh (Petrolimex Khanhhoa) | 107,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Phú Thọ (Petrolimex Phutho) | 71,100 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Quảng Bình (Petrolimex Quangbinh) | 57,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Quảng Trị (Petrolimex Quangtri) | 57,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Sông Bé - Công ty TNHH MTV (Petrolimex Songbe) | 38,900 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Tây Nam Bộ (Petrolimex Cantho) | 168,100 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Tây Ninh (Petrolimex Tayninh) | 45,600 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Thái Bình (Petrolimex Thaibinh) | 21,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Thanh Hóa - CT TNHH MTV (Petrolimex Thanhhoa) | 125,300 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Thừa Thiên Huế (Petrolimex Hue) | 66,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Tuyên Quang (Petrolimex Tuyenquang) | 48,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Yên Bái (Petrolimex Yenbai) | 24,900 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí Xăng dầu | 72,276 (Tr. VND) | 46.17 | |
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 89,373 (Tr. VND) | 22.38 | |
CTCP Du lịch Thương mại Kiên Giang | 364,738 (Tr. VND) | 38.94 | |
CTCP Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation) | 300,000 (Tr. VND) | 59 | |
CTCP Sửa chữa Ô tô Việt Nam | 4,500 (Tr. VND) | 20.50 | |
CTCP Tập đoàn Xây lắp I - Petrolimex | 115,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Thương mại Tuyên Quang | 4,508 (Tr. VND) | 28 | |
CTCP TMDV Cái Bè | 14,910 (Tr. VND) | 63 | |
CTCP Tổng Công ty Xây lắp và Thương mại Petrolimex | 402,821 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Vận tải Hóa dầu VP | 150,672 (Tr. VND) | 57.62 | |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | 3,000,000 (Tr. VND) | 40 | |
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 887,177 (Tr. VND) | 40.95 | |
Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex | 300,000 (Tr. VND) | 100 | |
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (PGC) | 603,426 (Tr. VND) | 52.37 | |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (PLC) | 807,988 (Tr. VND) | 79.07 | |
Tổng Công ty Vận tải thủy Petrolimex (PG Tanker) | 1,500,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Cổ phần Xây lắp III - Petrolimex | 50,000 (Tr. VND) | 30 |
Công ty TNHH Castrol BP Petco | 499,474 (Tr. VND) | 35 | |
Công ty TNHH Kho xăng dầu Ngoại quan Vân Phong | 674,180 (Tr. VND) | 85 | |
Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào | 39,380 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Petrolimex Singapore | 278,510 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tiền Giang (Petrolimex Tiengiang) | 60,400 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang (Petrolimex Angiang) | 43,900 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Cà Mau (Petrolimex Camau) | 98,800 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khu vực I - CT TNHH MTV (Petrolimex Hanoi) | 272,600 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Tây Nguyên (Petrolimex Daklak) | 74,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Quãng Ngãi (Petrolimex Quangngai) | 32,100 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Trà Vinh (Petrolimex Travinh) | 31,100 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Vĩnh Long (Petrolimex Vinhlong) | 123,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Xăng dầu Khu vực II | 812,200 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu B12 - CT TNHH MTV (Petrolimex Quangninh) | 865,700 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bà Rịa - Vũng tàu (Petrolimex Bariavungtau) | 38,900 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bắc Tây Nguyên (Petrolimex Gialai) | 113,800 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bắc Thái (Petrolimex Thainguyen) | 69,300 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bentre) | 44,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bình Định (Petrolimex Binhdinh) | 87,600 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Cao Bằng (Petrolimex Caobang) | 33,500 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Điện Biên (Petrolimex Dienbien) | 38,600 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Đồng Nai (Petrolimex Dongnai) | 47,700 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Đồng Tháp (Petrolimex Dongthap) | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Hà Bắc (Petrolimex Bacgiang) | 42,300 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng Dầu Hà Giang (Petrolimex Hagiang) | 20,500 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Hà Nam Ninh | 105,600 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Hà Sơn Bình (Petrolimex Hatay) | 108,500 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Hà Tĩnh (Petrolimex Hatinh) | 79,900 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Khu vực III - CT TNHH MTV (Petrolimex Haiphong) | 111,300 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu khu vực V - CT TNHH MTV (Petrolimex Danang) | 298,400 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Lai Châu (Petrolimex Laichau) | 22,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty xăng dầu Lâm Đồng (Petrolimex Lamdong) | 40,900 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Lào Cai (Petrolimex Laocai) | 44,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Long An (Petrolimex Longan) | 105,200 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Nghệ An (Petrolimex Nghean) | 131,100 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Phú Khánh (Petrolimex Khanhhoa) | 107,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Phú Thọ (Petrolimex Phutho) | 71,100 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Quảng Bình (Petrolimex Quangbinh) | 57,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Quảng Trị (Petrolimex Quangtri) | 57,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Sông Bé - Công ty TNHH MTV (Petrolimex Songbe) | 38,900 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Tây Nam Bộ (Petrolimex Cantho) | 168,100 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Tây Ninh (Petrolimex Tayninh) | 45,600 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Thái Bình (Petrolimex Thaibinh) | 21,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Thanh Hóa - CT TNHH MTV (Petrolimex Thanhhoa) | 125,300 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Thừa Thiên Huế (Petrolimex Hue) | 66,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Tuyên Quang (Petrolimex Tuyenquang) | 48,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty Xăng dầu Yên Bái (Petrolimex Yenbai) | 24,900 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí Xăng dầu | 72,276 (Tr. VND) | 46.17 | |
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 89,373 (Tr. VND) | 22.38 | |
CTCP Du lịch Thương mại Kiên Giang | 364,738 (Tr. VND) | 38.94 | |
CTCP Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation) | 300,000 (Tr. VND) | 59 | |
CTCP Sửa chữa Ô tô Việt Nam | 4,500 (Tr. VND) | 20.50 | |
CTCP Tập đoàn Xây lắp I - Petrolimex | 115,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Thương mại Tuyên Quang | 4,508 (Tr. VND) | 28 | |
CTCP Tổng Công ty Xây lắp và Thương mại Petrolimex | 402,821 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Vườn Mê Kông | 35,000 (Tr. VND) | 31 | |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | 3,000,000 (Tr. VND) | 40 | |
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 887,177 (Tr. VND) | 40.95 | |
Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex | 300,000 (Tr. VND) | 100 | |
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (PGC) | 603,426 (Tr. VND) | 52.37 | |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (PLC) | 807,988 (Tr. VND) | 79.07 | |
Tổng Công ty Vận tải thủy Petrolimex (PG Tanker) | 1,500,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Kho xăng dầu Ngoại quan Vân Phong | - | 85 |
Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Petrolimex Singapore | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tiền Giang (Petrolimex Tiengiang) | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang (Petrolimex Angiang) | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Cà Mau (Petrolimex Camau) | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khu vực I - CT TNHH MTV (Petrolimex Hanoi) | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Tây Nguyên (Petrolimex Daklak) | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Quãng Ngãi (Petrolimex Quangngai) | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Trà Vinh (Petrolimex Travinh) | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Vĩnh Long (Petrolimex Vinhlong) | - | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hải Châu | - | 92.04 | |
Công ty TNHH Xăng dầu Khu vực II | - | 100 | |
Công ty TNHH Xăng dầu Kiên Giang | - | 51 | |
Công ty Xăng dầu B12 - CT TNHH MTV (Petrolimex Quangninh) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bà Rịa - Vũng tàu (Petrolimex Bariavungtau) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bắc Tây Nguyên (Petrolimex Gialai) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bắc Thái (Petrolimex Thainguyen) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bentre) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Bình Định (Petrolimex Binhdinh) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Cao Bằng (Petrolimex Caobang) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Điện Biên (Petrolimex Dienbien) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Đồng Nai (Petrolimex Dongnai) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Đồng Tháp (Petrolimex Dongthap) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Hà Bắc (Petrolimex Bacgiang) | - | 100 | |
Công ty Xăng Dầu Hà Giang (Petrolimex Hagiang) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu hà Nam Ninh | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Hà Sơn Bình (Petrolimex Hatay) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Hà Tĩnh (Petrolimex Hatinh) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Khu vực III - CT TNHH MTV (Petrolimex Haiphong) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu khu vực V - CT TNHH MTV (Petrolimex Danang) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Lai Châu (Petrolimex Laichau) | - | 100 | |
Công ty xăng dầu Lâm Đồng (Petrolimex Lamdong) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Lào Cai (Petrolimex Laocai) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Long An (Petrolimex Longan) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Nghệ An (Petrolimex Nghean) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Phú Khánh (Petrolimex Khanhhoa) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Phú Thọ (Petrolimex Phutho) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Quảng Bình (Petrolimex Quangbinh) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Quảng Trị (Petrolimex Quangtri) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Sông Bé - Công ty TNHH MTV (Petrolimex Songbe) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Tây Nam Bộ (Petrolimex Cantho) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Tây Ninh (Petrolimex Tayninh) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Thái Bình (Petrolimex Thaibinh) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Thanh Hóa - CT TNHH MTV (Petrolimex Thanhhoa) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Thừa Thiên Huế (Petrolimex Hue) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Tuyên Quang (Petrolimex Tuyenquang) | - | 100 | |
Công ty Xăng dầu Yên Bái (Petrolimex Yenbai) | - | 100 | |
CTCP Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation) | - | 59 | |
CTCP Vận tải Hóa dầu VP | - | 88.88 | |
Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex | - | 100 | |
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (PGC) | - | 52.37 | |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (PLC) | - | 79.07 | |
Tổng Công ty Vận tải thủy Petrolimex (PG Tanker) | - | 100 |