Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo
Hướng dẫn sử dụng

Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (HOSE: PLX)

Viet Nam National Petroleum Group

40,200

200 (+0.50%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa40,000

Cao nhất40,600

Thấp nhất39,250

KLGD2,131,200

Vốn hóa51,077.81

Dư mua34,500

Dư bán75,000

Cao 52T 41,100

Thấp 52T31,900

KLBQ 52T1,033,282

NN mua414,700

% NN sở hữu17.53

Cổ tức TM700

T/S cổ tức0.02

Beta0.84

EPS2,539

P/E15.76

F P/E17.85

BVPS23,858

P/B1.68

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng PLX: HPG NVL HVN BSR GAS
Trending: HPG (90,612) - NVL (84,653) - DIG (67,266) - MWG (61,916) - FPT (51,811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam được thành lập vào ngày 12/01/1996 với tên gọi ban đầu là Tổng Công ty Xăng dầu mỡ, đã tiến hành cổ phần hóa, tái cấu trúc và bán đấu giá cổ phần lần đầu ra bên ngoài (IPO) thành công tại HNX trong năm 2011. Đến năm 2017, doanh nghiệp chính thức được niêm yết trên sàn HOSE với mã PLX. Lĩnh vực kinh doanh chính của Petrolimex là xuất nhập khẩu và kinh doanh xăng dầu, lọc - ho... Xem thêm

Công ty con, liên doanh, liên kết

Thời gianTên công tyVốn điều lệ%
sở hữu
31/12/2022Công ty Cổ phần Xây lắp III - Petrolimex50,000 (Tr. VND)30
Công ty TNHH Castrol BP Petco499,474 (Tr. VND)35
Công ty TNHH Kho xăng dầu Ngoại quan Vân Phong674,180 (Tr. VND)85
Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào39,380 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Petrolimex Singapore278,510 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Tiền Giang (Petrolimex Tiengiang)60,400 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang (Petrolimex Angiang)43,900 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Cà Mau (Petrolimex Camau)98,800 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khu vực I - CT TNHH MTV (Petrolimex Hanoi)272,600 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Tây Nguyên (Petrolimex Daklak)74,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Quãng Ngãi (Petrolimex Quangngai)32,100 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Trà Vinh (Petrolimex Travinh)31,100 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Vĩnh Long (Petrolimex Vinhlong)123,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH TM và DV Hải Châu3,912 (Tr. VND)92.04
Công ty TNHH Xăng dầu Khu vực II812,200 (Tr. VND)100
Công ty TNHH Xăng dầu Kiên Giang100,000 (Tr. VND)51
Công ty Xăng dầu B12 - CT TNHH MTV (Petrolimex Quangninh)865,700 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Bà Rịa - Vũng tàu (Petrolimex Bariavungtau)167,800 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Bắc Tây Nguyên (Petrolimex Gialai)113,800 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Bắc Thái (Petrolimex Thainguyen)69,300 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bentre)44,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Bình Định (Petrolimex Binhdinh)87,600 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Cao Bằng (Petrolimex Caobang)33,500 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Điện Biên (Petrolimex Dienbien)38,600 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Đồng Nai (Petrolimex Dongnai)47,700 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Đồng Tháp (Petrolimex Dongthap)30,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Hà Bắc (Petrolimex Bacgiang)42,300 (Tr. VND)100
Công ty Xăng Dầu Hà Giang (Petrolimex Hagiang)20,500 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Hà Nam Ninh105,600 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Hà Sơn Bình (Petrolimex Hatay)108,500 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Hà Tĩnh (Petrolimex Hatinh)79,900 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Khu vực III - CT TNHH MTV (Petrolimex Haiphong)111,300 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu khu vực V - CT TNHH MTV (Petrolimex Danang)298,400 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Lai Châu (Petrolimex Laichau)22,000 (Tr. VND)100
Công ty xăng dầu Lâm Đồng (Petrolimex Lamdong)40,900 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Lào Cai (Petrolimex Laocai)44,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Long An (Petrolimex Longan)105,200 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Nghệ An (Petrolimex Nghean)131,100 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Phú Khánh (Petrolimex Khanhhoa)107,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Phú Thọ (Petrolimex Phutho)71,100 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Quảng Bình (Petrolimex Quangbinh)57,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Quảng Trị (Petrolimex Quangtri)57,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Sông Bé - Công ty TNHH MTV (Petrolimex Songbe)38,900 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Tây Nam Bộ (Petrolimex Cantho)168,100 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Tây Ninh (Petrolimex Tayninh)45,600 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Thái Bình (Petrolimex Thaibinh)21,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Thanh Hóa - CT TNHH MTV (Petrolimex Thanhhoa)125,300 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Thừa Thiên Huế (Petrolimex Hue)66,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Tuyên Quang (Petrolimex Tuyenquang)48,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Yên Bái (Petrolimex Yenbai)24,900 (Tr. VND)100
CTCP Cơ khí Xăng dầu 72,276 (Tr. VND)46.17
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam 89,373 (Tr. VND)22.38
CTCP Du lịch Thương mại Kiên Giang364,738 (Tr. VND)38.94
CTCP Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation)300,000 (Tr. VND)59
CTCP Sửa chữa Ô tô Việt Nam4,500 (Tr. VND)20.50
CTCP Tập đoàn Xây lắp I - Petrolimex115,000 (Tr. VND)30
CTCP Thương mại Tuyên Quang4,508 (Tr. VND)28
CTCP TMDV Cái Bè14,910 (Tr. VND)63
CTCP Tổng Công ty Xây lắp và Thương mại Petrolimex402,821 (Tr. VND)100
CTCP Vận tải Hóa dầu VP150,672 (Tr. VND)57.62
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex3,000,000 (Tr. VND)40
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex 887,177 (Tr. VND)40.95
Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex300,000 (Tr. VND)100
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (PGC)603,426 (Tr. VND)52.37
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (PLC)807,988 (Tr. VND)79.07
Tổng Công ty Vận tải thủy Petrolimex (PG Tanker)1,500,000 (Tr. VND)100
Thời gianTên công tyVốn điều lệ%
sở hữu
31/12/2021Công ty Cổ phần Xây lắp III - Petrolimex50,000 (Tr. VND)30
Công ty TNHH Castrol BP Petco499,474 (Tr. VND)35
Công ty TNHH Kho xăng dầu Ngoại quan Vân Phong674,180 (Tr. VND)85
Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào39,380 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Petrolimex Singapore278,510 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Tiền Giang (Petrolimex Tiengiang)60,400 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang (Petrolimex Angiang)43,900 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Cà Mau (Petrolimex Camau)98,800 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khu vực I - CT TNHH MTV (Petrolimex Hanoi)272,600 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Tây Nguyên (Petrolimex Daklak)74,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Quãng Ngãi (Petrolimex Quangngai)32,100 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Trà Vinh (Petrolimex Travinh)31,100 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Vĩnh Long (Petrolimex Vinhlong)123,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH Xăng dầu Khu vực II812,200 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu B12 - CT TNHH MTV (Petrolimex Quangninh)865,700 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Bà Rịa - Vũng tàu (Petrolimex Bariavungtau)38,900 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Bắc Tây Nguyên (Petrolimex Gialai)113,800 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Bắc Thái (Petrolimex Thainguyen)69,300 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bentre)44,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Bình Định (Petrolimex Binhdinh)87,600 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Cao Bằng (Petrolimex Caobang)33,500 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Điện Biên (Petrolimex Dienbien)38,600 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Đồng Nai (Petrolimex Dongnai)47,700 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Đồng Tháp (Petrolimex Dongthap)30,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Hà Bắc (Petrolimex Bacgiang)42,300 (Tr. VND)100
Công ty Xăng Dầu Hà Giang (Petrolimex Hagiang)20,500 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Hà Nam Ninh105,600 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Hà Sơn Bình (Petrolimex Hatay)108,500 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Hà Tĩnh (Petrolimex Hatinh)79,900 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Khu vực III - CT TNHH MTV (Petrolimex Haiphong)111,300 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu khu vực V - CT TNHH MTV (Petrolimex Danang)298,400 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Lai Châu (Petrolimex Laichau)22,000 (Tr. VND)100
Công ty xăng dầu Lâm Đồng (Petrolimex Lamdong)40,900 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Lào Cai (Petrolimex Laocai)44,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Long An (Petrolimex Longan)105,200 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Nghệ An (Petrolimex Nghean)131,100 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Phú Khánh (Petrolimex Khanhhoa)107,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Phú Thọ (Petrolimex Phutho)71,100 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Quảng Bình (Petrolimex Quangbinh)57,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Quảng Trị (Petrolimex Quangtri)57,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Sông Bé - Công ty TNHH MTV (Petrolimex Songbe)38,900 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Tây Nam Bộ (Petrolimex Cantho)168,100 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Tây Ninh (Petrolimex Tayninh)45,600 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Thái Bình (Petrolimex Thaibinh)21,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Thanh Hóa - CT TNHH MTV (Petrolimex Thanhhoa)125,300 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Thừa Thiên Huế (Petrolimex Hue)66,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Tuyên Quang (Petrolimex Tuyenquang)48,000 (Tr. VND)100
Công ty Xăng dầu Yên Bái (Petrolimex Yenbai)24,900 (Tr. VND)100
CTCP Cơ khí Xăng dầu 72,276 (Tr. VND)46.17
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam 89,373 (Tr. VND)22.38
CTCP Du lịch Thương mại Kiên Giang364,738 (Tr. VND)38.94
CTCP Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation)300,000 (Tr. VND)59
CTCP Sửa chữa Ô tô Việt Nam4,500 (Tr. VND)20.50
CTCP Tập đoàn Xây lắp I - Petrolimex115,000 (Tr. VND)30
CTCP Thương mại Tuyên Quang4,508 (Tr. VND)28
CTCP Tổng Công ty Xây lắp và Thương mại Petrolimex402,821 (Tr. VND)100
CTCP Vườn Mê Kông35,000 (Tr. VND)31
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex3,000,000 (Tr. VND)40
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex 887,177 (Tr. VND)40.95
Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex300,000 (Tr. VND)100
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (PGC)603,426 (Tr. VND)52.37
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (PLC)807,988 (Tr. VND)79.07
Tổng Công ty Vận tải thủy Petrolimex (PG Tanker)1,500,000 (Tr. VND)100
Thời gianTên công tyVốn điều lệ%
sở hữu
31/12/2020Công ty TNHH Kho xăng dầu Ngoại quan Vân Phong-85
Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào-100
Công ty TNHH MTV Petrolimex Singapore-100
Công ty TNHH MTV Tiền Giang (Petrolimex Tiengiang)-100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang (Petrolimex Angiang)-100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Cà Mau (Petrolimex Camau)-100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khu vực I - CT TNHH MTV (Petrolimex Hanoi)-100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Tây Nguyên (Petrolimex Daklak)-100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Quãng Ngãi (Petrolimex Quangngai)-100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Trà Vinh (Petrolimex Travinh)-100
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Vĩnh Long (Petrolimex Vinhlong)-100
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hải Châu-92.04
Công ty TNHH Xăng dầu Khu vực II-100
Công ty TNHH Xăng dầu Kiên Giang-51
Công ty Xăng dầu B12 - CT TNHH MTV (Petrolimex Quangninh)-100
Công ty Xăng dầu Bà Rịa - Vũng tàu (Petrolimex Bariavungtau)-100
Công ty Xăng dầu Bắc Tây Nguyên (Petrolimex Gialai)-100
Công ty Xăng dầu Bắc Thái (Petrolimex Thainguyen)-100
Công ty Xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bentre)-100
Công ty Xăng dầu Bình Định (Petrolimex Binhdinh)-100
Công ty Xăng dầu Cao Bằng (Petrolimex Caobang)-100
Công ty Xăng dầu Điện Biên (Petrolimex Dienbien)-100
Công ty Xăng dầu Đồng Nai (Petrolimex Dongnai)-100
Công ty Xăng dầu Đồng Tháp (Petrolimex Dongthap)-100
Công ty Xăng dầu Hà Bắc (Petrolimex Bacgiang)-100
Công ty Xăng Dầu Hà Giang (Petrolimex Hagiang)-100
Công ty Xăng dầu hà Nam Ninh-100
Công ty Xăng dầu Hà Sơn Bình (Petrolimex Hatay)-100
Công ty Xăng dầu Hà Tĩnh (Petrolimex Hatinh)-100
Công ty Xăng dầu Khu vực III - CT TNHH MTV (Petrolimex Haiphong)-100
Công ty Xăng dầu khu vực V - CT TNHH MTV (Petrolimex Danang)-100
Công ty Xăng dầu Lai Châu (Petrolimex Laichau)-100
Công ty xăng dầu Lâm Đồng (Petrolimex Lamdong)-100
Công ty Xăng dầu Lào Cai (Petrolimex Laocai)-100
Công ty Xăng dầu Long An (Petrolimex Longan)-100
Công ty Xăng dầu Nghệ An (Petrolimex Nghean)-100
Công ty Xăng dầu Phú Khánh (Petrolimex Khanhhoa)-100
Công ty Xăng dầu Phú Thọ (Petrolimex Phutho)-100
Công ty Xăng dầu Quảng Bình (Petrolimex Quangbinh)-100
Công ty Xăng dầu Quảng Trị (Petrolimex Quangtri)-100
Công ty Xăng dầu Sông Bé - Công ty TNHH MTV (Petrolimex Songbe)-100
Công ty Xăng dầu Tây Nam Bộ (Petrolimex Cantho)-100
Công ty Xăng dầu Tây Ninh (Petrolimex Tayninh)-100
Công ty Xăng dầu Thái Bình (Petrolimex Thaibinh)-100
Công ty Xăng dầu Thanh Hóa - CT TNHH MTV (Petrolimex Thanhhoa)-100
Công ty Xăng dầu Thừa Thiên Huế (Petrolimex Hue)-100
Công ty Xăng dầu Tuyên Quang (Petrolimex Tuyenquang)-100
Công ty Xăng dầu Yên Bái (Petrolimex Yenbai)-100
CTCP Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation)-59
CTCP Vận tải Hóa dầu VP-88.88
Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex-100
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (PGC)-52.37
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (PLC)-79.07
Tổng Công ty Vận tải thủy Petrolimex (PG Tanker)-100
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.