Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (HOSE: PLX)
Viet Nam National Petroleum Group
40,200
Mở cửa40,000
Cao nhất40,600
Thấp nhất39,250
KLGD2,131,200
Vốn hóa51,077.81
Dư mua34,500
Dư bán75,000
Cao 52T 41,100
Thấp 52T31,900
KLBQ 52T1,033,282
NN mua414,700
% NN sở hữu17.53
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta0.86
EPS2,539
P/E15.76
F P/E17.85
BVPS23,858
P/B1.68
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 856,060 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 47,324,473 | 3.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 219,740,265 | 16.98 | |||
Tổ chức trong nước | 1,025,957,282 | 79.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,877,410 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 53,764,600 | 4.16 | |||
Tổ chức nước ngoài | 221,417,185 | 17.11 | |||
Tổ chức trong nước | 1,016,818,886 | 78.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 876,860 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 49,422,166 | 3.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 219,358,026 | 16.95 | |||
Tổ chức trong nước | 1,024,221,029 | 79.16 |