Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (HOSE: PLX)
Viet Nam National Petroleum Group
39,600
Mở cửa40,000
Cao nhất40,000
Thấp nhất39,250
KLGD1,055,900
Vốn hóa50,315.45
Dư mua68,000
Dư bán58,100
Cao 52T 41,100
Thấp 52T31,900
KLBQ 52T1,027,486
NN mua201,205
% NN sở hữu17.55
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta0.86
EPS2,539
P/E15.76
F P/E17.85
BVPS23,858
P/B1.68
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Văn Thanh | CTHĐQT | 1972 | Cao cấp C.trị/CN Kế toán/CN Anh văn/T.S QTKD | 2018 | |
Ông Ken Kimura | TVHĐQT | 1966 | CN Luật | 2022 | ||
Ông Lê Văn Hướng | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế/KS Hóa | 6,800 | 2004 | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1971 | T.S K.Tế | 11,100 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Phương Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Văn Quyền | TVHĐQT | 1957 | T.S K.Tế | Độc lập | ||
Ông Đào Nam Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/Cao cấp C.trị/CN Anh văn/ThS Luật | 3,000 | 2017 | |
Ông Lưu Văn Tuyển | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | ThS Kinh tế/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Năm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế/Cao cấp C.trị/CN Anh văn | 5,000 | 2003 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tú | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế/Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Dũng | Phó TGĐ | 1972 | Thạc sỹ/Cao cấp C.trị/CN Anh văn | 8,100 | 1993 | |
Ông Nguyễn Sỹ Cường | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1962 | Cao cấp C.trị/CN Anh văn/Thạc sỹ Kinh tế | 22,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Sự | Phó TGĐ | 1966 | KS Cơ Khí/Cao cấp C.trị/CN Anh văn/T.S QTKD/Thạc sỹ Kinh tế | 1994 | ||
Ông Nguyễn Xuân Hùng | Phó TGĐ | 1965 | Cao cấp C.trị/CN Anh văn/KS K.Tế Vận tải/CN Kinh tế đối ngoại | 6,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Bá Tùng | KTT | 1972 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2008 | ||
Ông Đặng Quang Tuấn | Trưởng BKS | 1968 | CN Kế toán | 2020 | ||
Bà Đinh Thị Kiều Trang | Thành viên BKS | 1971 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2022 | ||
Bà Hoàng Mai Ninh | Thành viên BKS | 1978 | ThS Quản lý K.Tế | 6,820 | 2018 | |
Ông Nguyễn Vinh Thanh | Thành viên BKS | 1963 | Thạc sỹ Kinh tế | 1997 | ||
Ông Norimasa Kuroda | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2022 | ||
Ông Lê Huy Hiệp | Trưởng Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Đặng Quang Anh | TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Trang | TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Ngọc Tú | TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | N/A | ||
Ông Tống Văn Hải | TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | ThS QTKD | 1,000 | 2016 | |
Bà Trần Sỹ Giang | TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Trang Thảo | TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2023 | Ông Phạm Văn Thanh | CTHĐQT | 1972 | Cao cấp C.trị/CN Kế toán/CN Anh văn/T.S QTKD | 2018 | |
Ông Ken Kimura | TVHĐQT | 1966 | CN Luật | 2022 | ||
Ông Lê Văn Hướng | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế/KS Hóa | 6,800 | 2004 | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1971 | T.S K.Tế | 11,100 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Phương Anh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Võ Văn Quyền | TVHĐQT | 1957 | T.S K.Tế | Độc lập | ||
Ông Đào Nam Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/Cao cấp C.trị/CN Anh văn/ThS Luật | 3,000 | 2017 | |
Ông Lưu Văn Tuyển | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | ThS Kinh tế/CN Kế toán-Kiểm toán | 1 | ||
Ông Trần Ngọc Năm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế/Cao cấp C.trị/CN Anh văn | 5,000 | 2003 | |
Ông Nguyễn Quang Dũng | Phó TGĐ | 1972 | Thạc sỹ/Cao cấp C.trị/CN Anh văn | 8,100 | 1993 | |
Ông Nguyễn Sỹ Cường | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1962 | T.S K.Tế/Cao cấp C.trị/CN Anh văn | 22,700 | 1 | |
Ông Nguyễn Văn Sự | Phó TGĐ | 1966 | KS Cơ Khí/Cao cấp C.trị/CN Anh văn/T.S QTKD | 1994 | ||
Ông Nguyễn Xuân Hùng | Phó TGĐ | 1965 | Cao cấp C.trị/CN Anh văn/KS K.Tế Vận tải | 6,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Bá Tùng | KTT | 1972 | CN TC Tín dụng | 2008 | ||
Ông Đặng Quang Tuấn | Trưởng BKS | 1968 | CN Kế toán | 2020 | ||
Bà Đinh Thị Kiều Trang | Thành viên BKS | 1971 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2022 | ||
Bà Hoàng Mai Ninh | Thành viên BKS | 1978 | ThS Quản lý K.Tế | 6,820 | 2018 | |
Ông Nguyễn Vinh Thanh | Thành viên BKS | 1963 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 1997 | ||
Ông Norimasa Kuroda | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2022 | ||
Ông Lê Huy Hiệp | Trưởng Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Phạm Ngọc Tú | TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | - | N/A | |
Ông Tống Văn Hải | TV Ủy ban Kiểm toán | 1980 | ThS QTKD | 1,000 | 2016 | |
Bà Trần Sỹ Giang | TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Trang Thảo | TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Văn Thanh | CTHĐQT | 1972 | Cao cấp C.trị/CN Kế toán/CN Anh văn/T.S QTKD | 2018 | |
Ông Ken Kimura | TVHĐQT | 1966 | CN Luật | 2022 | ||
Ông Lê Văn Hướng | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế/KS Hóa | 6,800 | 2004 | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1971 | T.S K.Tế | 11,100 | 1993 | |
Ông Võ Văn Quyền | TVHĐQT | 1957 | T.S K.Tế | Độc lập | ||
Ông Đào Nam Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/Cao cấp C.trị/CN Anh văn/ThS Luật | 3,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Thanh Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | T.S K.Tế/Cao cấp C.trị/CN Anh văn | 22,700 | 1983 | |
Ông Trần Ngọc Năm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế/Cao cấp C.trị/CN Anh văn | 5,000 | 2003 | |
Ông Lưu Văn Tuyển | Phó TGĐ | 1969 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 1991 | ||
Ông Nguyễn Quang Dũng | Phó TGĐ | 1972 | Thạc sỹ/Cao cấp C.trị/CN Anh văn | 8,100 | 1993 | |
Ông Nguyễn Sỹ Cường | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Văn Sự | Phó TGĐ | 1966 | KS Cơ Khí/Cao cấp C.trị/CN Anh văn/T.S QTKD | 1994 | ||
Ông Nguyễn Xuân Hùng | Phó TGĐ | 1965 | Cao cấp C.trị/CN Anh văn/KS K.Tế Vận tải | 6,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Bá Tùng | KTT | 1972 | CN TC Tín dụng | 2008 | ||
Ông Đặng Quang Tuấn | Trưởng BKS | 1968 | CN Kế toán | 2020 | ||
Bà Đinh Thị Kiều Trang | Thành viên BKS | 1971 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2022 | ||
Bà Hoàng Mai Ninh | Thành viên BKS | 1978 | ThS Quản lý K.Tế | 6,820 | 2018 | |
Ông Nguyễn Vinh Thanh | Thành viên BKS | 1963 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 1997 | ||
Ông Norimasa Kuroda | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2022 |