CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex (HOSE: PJT)
Petrolimex Joint Stock Tanker Company
9,700
Mở cửa9,700
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,700
KLGD
Vốn hóa223.49
Dư mua3,800
Dư bán15,900
Cao 52T 11,500
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T3,670
NN mua-
% NN sở hữu0.69
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.08
Beta0.30
EPS566
P/E17.14
F P/E13.97
BVPS13,253
P/B0.73
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Anh Dũng | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2,489,744 | 2004 |
Ông Nguyễn Tuấn Hưng | TVHĐQT | 1985 | KS Thiết kế Vỏ tàu biển | 2020 | ||
Ông Phan Anh Đức | TVHĐQT | - | N/a | 104,617 | N/A | |
Bà Đặng Thị Xuân Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN KTTC | 105,950 | 1999 | |
Ông Đàm Trọng Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Máy tàu biển | 77,235 | 2004 | |
Ông Nguyễn Duy Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 27,433 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Toản | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 22,000 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | KTT | 1976 | CN Kế toán | 37,400 | 2015 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài Chính | 2016 | ||
Ông Phạm Ngọc Sinh | Thành viên BKS | 1974 | ThS Kinh tế | 524,842 | 1996 | |
Ông Trần Văn Trọng | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 20,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Văn Long | TVHĐQT/Phụ trách HĐQT | 1962 | Kỹ sư | 50,958 | 2016 |
Ông Ngô Anh Dũng | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 2,489,744 | 2004 | |
Ông Nguyễn Tuấn Hưng | TVHĐQT | 1985 | KS Thiết kế Vỏ tàu biển | 2020 | ||
Ông Phan Anh Đức | TVHĐQT | - | N/a | 104,617 | N/A | |
Bà Đặng Thị Xuân Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN KTTC | 58,000 | 1999 | |
Ông Đàm Trọng Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Máy tàu biển | 51,490 | 2004 | |
Ông Nguyễn Duy Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 18,289 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Toản | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 22,000 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | KTT | 1976 | CN Kế toán | 23,526 | 2015 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài Chính | 2016 | ||
Ông Phạm Ngọc Sinh | Thành viên BKS | 1974 | ThS Kinh tế | 349,895 | 1996 | |
Ông Trần Văn Trọng | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Văn Long | CTHĐQT | 1962 | Kỹ sư | 76,437 | 2016 |
Ông Nguyễn Tuấn Hưng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Văn Kỳ | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 1,162,679 | 1999 | |
Bà Đặng Thị Xuân Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN KTTC | 87,000 | 1999 | |
Ông Đàm Trọng Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1973 | KS Máy tàu biển | 77,235 | 2004 | |
Ông Nguyễn Duy Hải | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 27,433 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | KTT | 1976 | CN Kế toán | 37,400 | N/A | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Trưởng BKS | - | CN KTTC | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Sinh | Thành viên BKS | 1974 | ThS Kinh tế | 524,842 | 1996 | |
Ông Trần Văn Trọng | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 20,000 | N/A |