CTCP Chứng khoán Phú Hưng (UPCoM: PHS)
Phu Hung Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
15,800
Mở cửa15,800
Cao nhất15,800
Thấp nhất15,800
KLGD
Vốn hóa2,370.15
Dư mua
Dư bán2,300
Cao 52T 20,700
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T720
NN mua-
% NN sở hữu83.28
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.01
Beta2.05
EPS249
P/E63.40
F P/E20.51
BVPS10,830
P/B1.46
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phu Hung Far East Holding Corporation | 69,004,000 | 46 |
New Beam International INC | 26,176,744 | 17.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phu Hung Far East Holding Corporation | 64,400,000 | 46 |
An Thinh Development Limited | 6,483,155 | 9.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Phu Hung Far East Holding Corporation | 32,200,000 | 46 |
Công ty TNHH Tư Vấn Đầu tư Vũ Thái | 11,594,723 | 16.56 | |
Freshfields Capital Corporation | 6,804,000 | 9.72 | |
Dong Bang Development Limited | 6,804,000 | 9.72 | |
An Thinh Development Limited | 6,483,155 | 9.26 |