CTCP Cảng Hải Phòng (UPCoM: PHP)
Port of Hai Phong Joint Stock Company
21,800
Mở cửa21,100
Cao nhất21,800
Thấp nhất21,100
KLGD3,700
Vốn hóa7,127.73
Dư mua21,800
Dư bán13,200
Cao 52T 24,600
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T13,928
NN mua-
% NN sở hữu0.58
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.02
Beta1.45
EPS1,723
P/E12.55
F P/E8.42
BVPS18,089
P/B1.20
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH KM Cargo Services Hải Phòng | 540,000 (USD) | 36 |
Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu | 120,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đào tạo kỹ thuật nghiệp vụ cảng Hải Phòng | 1,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Trung tâm y tế Cảng Hải Phòng | 15,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tiếp nhận SITIC - Đình Vũ | 128,672 (Tr. VND) | 45.60 | |
CTCP Đầu tư phát triển dịch vụ cảng Hải Phòng | 31,440 (Tr. VND) | 30.52 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 204,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Thương mại hàng hải Hải Phòng | 23,500 (Tr. VND) | 27.61 | |
CTCP HPH Logistics | 11,596 (Tr. VND) | 38.81 | |
CTCP Lai dắt và vận tải Cảng Hải Phòng | 16,200 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn | 3,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Vận tải Container Đông Đô | 6,300 (Tr. VND) | 32.24 | |
CTCP Vinalines Đông Bắc | 5,000 (Tr. VND) | 25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH KM Cargo Services Hải Phòng | 540,000 (USD) | 36 |
Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu | 430,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đào tạo kỹ thuật nghiệp vụ cảng Hải Phòng | 1,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Trung tâm y tế Cảng Hải Phòng | 15,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tiếp nhận SITIC - Đình Vũ | 128,672 (Tr. VND) | 45.60 | |
CTCP Đầu tư phát triển dịch vụ cảng Hải Phòng | 31,440 (Tr. VND) | 30.52 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 204,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Thương mại hàng hải Hải Phòng | 23,500 (Tr. VND) | 27.61 | |
CTCP HPH Logistics | 11,596 (Tr. VND) | 38.81 | |
CTCP Lai dắt và vận tải Cảng Hải Phòng | 16,200 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn | 3,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Tiếp Vận Đình Vũ | 13,680 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Vận tải Container Đông Đô | 6,300 (Tr. VND) | 32.24 | |
CTCP Vinalines Đông Bắc | 5,000 (Tr. VND) | 25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH KM Cargo Services Hải Phòng | 540,000 (USD) | 36 |
Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu | 430,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đào tạo kỹ thuật nghiệp vụ cảng Hải Phòng | 1,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Trung tâm y tế Cảng Hải Phòng | 15,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tiếp nhận SITIC - Đình Vũ | 128,672 (Tr. VND) | 45.60 | |
CTCP Đầu tư phát triển dịch vụ cảng Hải Phòng | 31,440 (Tr. VND) | 30.52 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 204,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Thương mại hàng hải Hải Phòng | 23,500 (Tr. VND) | 27.61 | |
CTCP HPH Logistics | 11,596 (Tr. VND) | 38.81 | |
CTCP Lai dắt và vận tải Cảng Hải Phòng | 16,200 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn | 3,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Tiếp Vận Đình Vũ | 13,680 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Vận tải Container Đông Đô | 6,300 (Tr. VND) | 32.24 | |
CTCP Vinalines Đông Bắc | 5,000 (Tr. VND) | 25 |