CTCP Cảng Hải Phòng (UPCoM: PHP)
Port of Hai Phong Joint Stock Company
21,800
Mở cửa21,100
Cao nhất21,800
Thấp nhất21,100
KLGD3,700
Vốn hóa7,127.73
Dư mua21,800
Dư bán13,200
Cao 52T 24,600
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T13,928
NN mua-
% NN sở hữu0.58
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.02
Beta1.45
EPS1,723
P/E12.55
F P/E8.42
BVPS18,089
P/B1.20
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Hồng Minh | CTHĐQT | 1975 | N/a | 67,224,577 | 2015 |
Ông Đinh Văn Thạch | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1976 | N/a | 58,854,200 | N/A | |
Ông Lương Đình Minh | TVHĐQT | 1971 | N/a | 58,854,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Cảnh Bình | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 58,854,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Tường Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế/KS K.Tế Vận tải biển | 58,854,200 | 1994 | |
Ông Chu Minh Hoàng | Phó TGĐ | 1974 | KS Máy XD | 2006 | ||
Ông Hà Vũ Hào | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/KS Máy XD/ThS Kỹ thuật/CN Tiếng Anh | 2002 | ||
Ông Ngô Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1981 | CN Luật/KS Máy XD | 2004 | ||
Bà Trần Thị Thanh Hải | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 12,000 | 1993 | |
Bà Đào Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN Anh văn/CN Q.hệ Q.tế/CN Tài chính - Ngân hàng/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Đồng Xuân Khanh | Thành viên BKS | - | ThS Quan hệ quốc tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Hồng Minh | CTHĐQT | 1975 | N/a | 2015 | |
Ông Đinh Văn Thạch | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Lương Đình Minh | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Cảnh Bình | TVHĐQT | 1972 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tường Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế | 1994 | ||
Ông Chu Minh Hoàng | Phó TGĐ | 1974 | KS Máy XD | 2006 | ||
Ông Hà Vũ Hào | Phó TGĐ | 1977 | ThS Kỹ thuật/CN Tiếng Anh | 2002 | ||
Ông Ngô Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1981 | CN Luật | 2004 | ||
Ông Phạm Tuấn Hải | Phó TGĐ | 1986 | Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế | 2020 | ||
Bà Trần Thị Thanh Hải | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 12,000 | 1993 | |
Bà Đào Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN Anh văn/CN Q.hệ Q.tế/CN Tài chính - Ngân hàng/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Đồng Xuân Khanh | Thành viên BKS | - | ThS Quan hệ quốc tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Hồng Minh | CTHĐQT | 1975 | N/a | - | 2015 |
Ông Đinh Văn Thạch | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lương Đình Minh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Cảnh Bình | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Tường Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế | - | 1994 | |
Ông Chu Minh Hoàng | Phó TGĐ | 1974 | KS Máy XD | - | 2006 | |
Ông Hà Vũ Hào | Phó TGĐ | 1977 | ThS Kỹ thuật/CN Tiếng Anh | - | 2002 | |
Ông Ngô Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1981 | CN Luật | - | 2004 | |
Ông Phạm Tuấn Hải | Phó TGĐ | 1986 | Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế | 2020 | ||
Bà Trần Thị Thanh Hải | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 12,000 | 1993 | |
Bà Đào Thị Thu Hà | Trưởng BKS | - | CN Anh văn/CN Q.hệ Q.tế/CN Tài chính - Ngân hàng/ThS Quản lý K.Tế | - | N/A | |
Ông Đồng Xuân Khanh | Thành viên BKS | - | ThS Quan hệ quốc tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A |