CTCP Pin Hà Nội (HNX: PHN)
Ha Noi Battery Joint Stock Company
52,100
Mở cửa52,100
Cao nhất52,100
Thấp nhất52,100
KLGD
Vốn hóa377.93
Dư mua3,100
Dư bán
Cao 52T 61,500
Thấp 52T32,800
KLBQ 52T238
NN mua-
% NN sở hữu49.12
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.03
EPS8,291
P/E6.28
F P/E10.95
BVPS23,190
P/B2.25
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2023 | CĐ cá nhân | 3,549,781 | 48.94 | ||
CĐ tổ chức | 3,704,130 | 51.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 3,549,659 | 48.93 | ||
CĐ tổ chức | 3,704,252 | 51.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ cá nhân | 3,549,659 | 48.93 | ||
CĐ tổ chức | 3,704,252 | 51.07 |