Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (HOSE: PGV)
Power Generation Joint Stock Corporation 3
21,300
Mở cửa20,500
Cao nhất21,300
Thấp nhất20,200
KLGD10,200
Vốn hóa23,929.87
Dư mua300
Dư bán7,800
Cao 52T 27,800
Thấp 52T19,800
KLBQ 52T35,394
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM2,376
T/S cổ tức0.12
Beta0.17
EPS48
P/E426.20
F P/E12
BVPS13,428
P/B1.53
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Quốc Lâm | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | 424,570,548 | 2012 |
Ông Đỗ Mộng Hùng | TVHĐQT | 1958 | KS Nhiệt điện | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Minh Khoa | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Tiếng Anh/CN Luật gia kinh tế | 167,163,449 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | TVHĐQT | - | N/a | 167,174,933 | N/A | |
Ông Lê Văn Danh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/KS Điện - Điện tử | 334,339,498 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương | Phó TGĐ | 1970 | Kỹ sư/ThS Mạng & Hệ thống điện | 16,170 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | 10,080 | 2012 | |
Ông Trần Đình Ân | Phó TGĐ | 1978 | ThS Cơ điện/KS Hệ thống điện | 945 | N/A | |
Ông Võ Minh Thắng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS Điện - Điện tử | 12,180 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | KTT | 1983 | CN Kế toán | 945 | N/A | |
Ông Phạm Hùng Minh | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán/CN Kinh tế đối ngoại | 2014 | ||
Ông Đậu Đức Chiến | Thành viên BKS | 1977 | Thạc sỹ Kỹ thuật điện | N/A | ||
Bà Vũ Hải Ngọc | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Vũ Hải Ngọc | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đinh Quốc Lâm | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | 424,570,548 | 2012 |
Ông Đỗ Mộng Hùng | TVHĐQT | 1958 | KS Nhiệt điện | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Minh Khoa | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Tiếng Anh/CN Luật gia kinh tế | 159,209,685 | N/A | |
Ông Lê Văn Danh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/KS Điện - Điện tử | 318,419,170 | 2012 | |
Ông Cao Minh Trung | Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 23,415 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương | Phó TGĐ | 1970 | ThS Hệ thống điện | 16,170 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Tiếng Anh | 10,080 | 2012 | |
Ông Võ Minh Thắng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 12,180 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | KTT | 1983 | CN Kế toán | 945 | N/A | |
Ông Phạm Hùng Minh | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán/CN Kinh tế đối ngoại | 2014 | ||
Ông Đậu Đức Chiến | Thành viên BKS | 1977 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Vũ Hải Ngọc | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A |