CTCP PGT Holdings (HNX: PGT)
PGT Holdings Joint Stock Company
3,600
Mở cửa3,500
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,500
KLGD3,300
Vốn hóa33.27
Dư mua6,600
Dư bán11,700
Cao 52T 4,400
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T11,175
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.16
EPS689
P/E5.37
F P/E16.46
BVPS3,947
P/B0.94
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 5,017,374 | 54.29 | ||
CĐ trong nước | 4,224,427 | 45.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 4,261,219 | 46.11 | ||
CĐ trong nước | 4,750,286 | 51.40 | |||
Cổ phiếu quỹ | 230,296 | 2.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 4,724,778 | 51.12 | ||
CĐ trong nước | 4,132,827 | 44.72 | |||
Cổ phiếu quỹ | 384,196 | 4.16 |