CTCP Dầu khí Đông Đô (UPCoM: PFL)
Petroleum Dong Do Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
2,600
Mở cửa2,600
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,500
KLGD521,217
Vốn hóa130
Dư mua307,283
Dư bán238,783
Cao 52T 4,900
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T354,366
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.77
EPS-120
P/E-21.41
F P/E214.58
BVPS4,413
P/B0.58
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 28,948,265 | 57.90 | ||
CĐ khác nước ngoài | 82,800 | 0.17 | |||
CĐ tổ chức | 20,968,935 | 41.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 29,001,065 | 58 | ||
CĐ tổ chức | 20,998,935 | 42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ nước ngoài | 83,800 | 0.17 | ||
CĐ trong nước | 49,916,200 | 99.83 |