CTCP Dầu khí Đông Đô (UPCoM: PFL)
Petroleum Dong Do Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
2,400
Mở cửa2,400
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,400
KLGD86,900
Vốn hóa120
Dư mua124,900
Dư bán231,500
Cao 52T 4,900
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T359,589
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.63
EPS-120
P/E-19.96
F P/E200
BVPS4,413
P/B0.54
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2011 | |
Ông Nguyễn Khánh Trung | TVHĐQT | 1971 | Ths Kiến Trúc Sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đông | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Trắc địa | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Dung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kế toán | 2007 | ||
Ông Ngô Duy Chinh | Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Hồng Thái | KTT | 1987 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Hải Hà | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Châu | Thành viên BKS | 1982 | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2011 | |
Ông Nguyễn Khánh Trung | TVHĐQT | 1971 | Ths Kiến Trúc Sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đông | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Trắc địa | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Dung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kế toán | 2007 | ||
Ông Ngô Duy Chinh | Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Hồng Thái | KTT | 1987 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Hải Hà | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Châu | Thành viên BKS | 1982 | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 7,000,000 | 2011 |
Ông Nguyễn Khánh Trung | TVHĐQT | 1971 | Ths Kiến Trúc Sư | 3,396,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Đông | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Trắc địa | 6,000,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Dung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kế toán | 4,433,475 | 2007 | |
Ông Ngô Duy Chinh | Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Hồng Thái | KTT | 1987 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Hải Hà | Thành viên BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Châu | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A |