CTCP Dầu khí Đông Đô (UPCoM: PFL)
Petroleum Dong Do Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
2,600
Mở cửa2,600
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,500
KLGD521,217
Vốn hóa130
Dư mua307,283
Dư bán238,783
Cao 52T 4,900
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T354,366
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.77
EPS-120
P/E-21.41
F P/E214.58
BVPS4,413
P/B0.58
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2011 | |
Ông Nguyễn Khánh Trung | TVHĐQT | 1971 | Ths Kiến Trúc Sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đông | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Trắc địa | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Dung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kế toán | 2007 | ||
Ông Ngô Duy Chinh | Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Hồng Thái | KTT | 1987 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Hải Hà | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Châu | Thành viên BKS | 1982 | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2011 | |
Ông Nguyễn Khánh Trung | TVHĐQT | 1971 | Ths Kiến Trúc Sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đông | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Trắc địa | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Dung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kế toán | 2007 | ||
Ông Ngô Duy Chinh | Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Hồng Thái | KTT | 1987 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Hải Hà | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Châu | Thành viên BKS | 1982 | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 7,000,000 | 2011 |
Ông Nguyễn Khánh Trung | TVHĐQT | 1971 | Ths Kiến Trúc Sư | 3,396,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Đông | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Minh Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Trắc địa | 6,000,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Dung | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kế toán | 4,433,475 | 2007 | |
Ông Ngô Duy Chinh | Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Hồng Thái | KTT | 1987 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Hải Hà | Thành viên BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Châu | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A |