Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (HOSE: PET)
Petrovietnam General Services JSC Corporation
24,400
Mở cửa23,500
Cao nhất24,750
Thấp nhất23,500
KLGD290,300
Vốn hóa2,604.02
Dư mua96,900
Dư bán16,100
Cao 52T 31,300
Thấp 52T21,100
KLBQ 52T699,923
NN mua-
% NN sở hữu0.94
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.46
EPS985
P/E24.31
F P/E10.71
BVPS19,927
P/B1.20
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phùng Tuấn Hà | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/ThS QTKD | 3,262,497 | 2009 |
Ông Vũ Tiến Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 478,216 | 2009 | |
Ông Nguyễn Đức Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 1,999,998 | N/A | |
Ông Hồ Hoàng Nguyên Vũ | Phó TGĐ | - | N/a | 99,000 | N/A | |
Ông Hồ Minh Việt | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN K.Tế XD | 275,000 | 2017 | |
Ông Huỳnh Văn Ngân | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 275,000 | 2020 | |
Bà Phạm Thị Hồng Điệp | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 275,000 | 2010 | |
Ông Trần Quang Huy | KTT | 1988 | CN Kế toán | 55,000 | 2021 | |
Ông Lê Minh Kha | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | 2020 | |
Ông Nguyễn Minh Tân | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Thanh Cần | Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Kinh tế | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phùng Tuấn Hà | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/ThS QTKD | 4,460,689 | 2009 |
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 2022 | ||
Ông Trịnh Thanh Cần | TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 2022 | ||
Ông Vũ Tiến Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 434,742 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Hồng Điệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 250,000 | 2010 | |
Ông Hồ Minh Việt | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN K.Tế XD | 250,000 | 2017 | |
Ông Huỳnh Văn Ngân | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 250,000 | 2020 | |
Ông Trần Quang Huy | KTT | 1988 | CN Kế toán | 50,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Đăng Khoa | Trưởng UBKTNB | 1982 | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Minh Kha | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 2020 | ||
Ông Nguyễn Minh Tân | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phùng Tuấn Hà | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/ThS QTKD | 4,460,689 | 2009 |
Bà Lê Thị Chiến | TVHĐQT | 1962 | CN TCKT | Độc lập | ||
Bà Vũ Việt Anh | TVHĐQT | - | N/a | 2020 | ||
Bà Sơn Chí Tân | Phụ trách Quản trị | - | N/a | 50,000 | N/A | |
Ông Vũ Tiến Dương | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 501,642 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Hồng Điệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 270,000 | 2010 | |
Ông Đào Văn Đại | Phó TGĐ | 1979 | N/a | 350,000 | 2002 | |
Ông Hồ Minh Việt | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/CN K.Tế XD | 250,000 | 2017 | |
Ông Huỳnh Văn Ngân | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 250,000 | N/A | |
Ông Phan Quang Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 110,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 200,002 | N/A | |
Bà Nguyễn Quỳnh Như | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 166,800 | N/A | |
Ông Trần Công Luận | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 2020 |