CTCP Xây lắp III Petrolimex (HNX: PEN)
Petrolimex Installation No.III Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
7,200
Mở cửa7,200
Cao nhất7,200
Thấp nhất7,200
KLGD
Vốn hóa36
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 11,400
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T470
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS-3,145
P/E-2.29
F P/E4.97
BVPS10,841
P/B0.66
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Cung Quang Hà | CTHĐQT | 1957 | N/a | 198,740 | N/A |
Ông Đào Quốc Hưng | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hồng Kỳ | TVHĐQT | 1959 | KS Dầu khí | 214,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Nhân | TVHĐQT | 1963 | N/a | 6,530 | N/A | |
Ông Nguyễn Sum | TVHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 18,420 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thanh | GĐ | 1969 | KS Xây dựng | - | 1993 | |
Ông Dương Minh Trí | Phó GĐ | 1982 | KS Cơ Khí | 11,860 | N/A | |
Bà Hoàng Trần Như Quỳnh | KTT | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | 27,610 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Mai | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 5,180 | 2006 | |
Ông Ngô Hồng Phi | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Cường | Thành viên BKS | 1976 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Cung Quang Hà | CTHĐQT | 1957 | N/a | 198,740 | N/A |
Ông Đào Quốc Hưng | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hồng Kỳ | TVHĐQT | 1959 | KS Dầu khí | 214,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Nhân | TVHĐQT | 1963 | N/a | 6,530 | N/A | |
Ông Nguyễn Sum | TVHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 18,420 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thanh | GĐ | 1969 | KS Xây dựng | - | 1993 | |
Ông Dương Minh Trí | Phó GĐ | 1982 | N/a | 11,860 | N/A | |
Bà Hoàng Trần Như Quỳnh | KTT | 1984 | N/a | 27,610 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Mai | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 5,180 | 2006 | |
Ông Ngô Hồng Phi | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phượng | Thành viên BKS | - | N/a | 249,120 | N/A | |
Ông Vũ Cường | Thành viên BKS | 1976 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Cung Quang Hà | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đào Quốc Hưng | TVHĐQT | - | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hồng Kỳ | TVHĐQT | 1959 | KS Dầu khí | 214,360 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Huy Nhân | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Sum | TVHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 18,420 | 1995 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thanh | GĐ | 1969 | KS Xây dựng | - | 1993 | |
Ông Dương Minh Trí | Phó GĐ | 1982 | N/a | 11,860 | N/A | |
Bà Hoàng Trần Như Quỳnh | KTT | 1984 | N/a | 27,610 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Mai | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 5,180 | 2006 | |
Ông Vũ Cường | Trưởng BKS | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Hồng Phi | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |