CTCP Cơ khí Điện lực (UPCoM: PEC)
Power Engineering Joint Stock Company
7,000
Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
KLGD
Vốn hóa21.81
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T38
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS
P/E-
F P/E0.49
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Minh Hải | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,130,780 | 1982 |
Ông Cáp Đức Vượng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | KS C.Khí C.T.Máy | N/A | ||
Ông Lê Nam Hưng | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 773,351 | N/A | |
Bà Vũ Thị Lê Hoa | Phụ trách Kế toán | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Hoàng Sơn Thọ | Trưởng BKS | 1971 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Ngọc Thương | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Phan Thị Thu Hằng | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Minh Hải | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,130,780 | 1982 |
Ông Cáp Đức Vượng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Nam Hưng | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 773,351 | N/A | |
Bà Vũ Thị Lê Hoa | Phụ trách Kế toán | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Sơn Thọ | Trưởng BKS | 1971 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Ngọc Thương | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Phan Thị Thu Hằng | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Minh Hải | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 1,130,780 | 1982 |
Ông Cáp Đức Vượng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Nam Hưng | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 773,351 | N/A | |
Bà Vũ Thị Lê Hoa | Phụ trách Kế toán | - | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Sợn Thọ | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Ngọc Thương | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Phan Thị Thu Hằng | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A |