CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR)
Phat Dat Real Estate Development JSC
27,600
Mở cửa28,100
Cao nhất28,100
Thấp nhất27,400
KLGD8,053,300
Vốn hóa20,391.18
Dư mua399,000
Dư bán75,800
Cao 52T 33,000
Thấp 52T13,200
KLBQ 52T12,703,000
NN mua1,037,630
% NN sở hữu8.92
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.48
EPS1,026
P/E27.20
F P/E30.31
BVPS13,036
P/B2.14
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty CP BĐS Đầu tư và Phát triển Cao ốc Hòa Phú | 1,370,000 (Tr. VND) | 99.40 |
Công ty CP BĐS Đầu tư và Phát triển Cao ốc Thiên Long | 1,220,000 (Tr. VND) | 99.40 | |
Công Ty CP Đầu tư Bắc Cường | 500,000 (Tr. VND) | 99 | |
Công ty CP Đầu tư BĐS Ngô Mây | 1,120,500 (Tr. VND) | 94 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Công trình PĐP | 300,000 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hạ tầng Kỹ thuật Coinin | 270,000 (Tr. VND) | 99.90 | |
CTCP Bất động sản Commonwealth Properties | 318,000 (Tr. VND) | 27 | |
CTCP BĐS Đầu tư và Phát triển Cao ốc Bình Dương | 2,620,000 (Tr. VND) | 99.50 | |
CTCP Bến Thành Long Hải | 1,520,000 (Tr. VND) | 99.90 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản BIDICI | 2,280,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Đầu tư Serenity | 91,160 (Tr. VND) | 99.40 | |
CTCP ĐK Phú Quốc | 710,000 (Tr. VND) | 99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty CP BĐS Đầu tư và Phát triển Cao ốc Hòa Phú | 1,370,000 (Tr. VND) | 99.90 |
Công ty CP BĐS Đầu tư và Phát triển Cao ốc Thiên Long | 1,220,000 (Tr. VND) | 99.90 | |
Công Ty CP Đầu tư Bắc Cường | 200,000 (Tr. VND) | 99 | |
Công ty CP Đầu tư BĐS Ngô Mây | 1,120,500 (Tr. VND) | 94 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Công trình PĐP | 300,000 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hạ tầng Kỹ thuật Coinin | 270,000 (Tr. VND) | 99.90 | |
CTCP BĐS Đầu tư và Phát triển Cao ốc Bình Dương | 1,010,000 (Tr. VND) | 99.50 | |
CTCP Bến Thành Long Hải | 1,520,000 (Tr. VND) | 99.90 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản BIDICI | 2,280,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Đầu tư Serenity | 90,000 (Tr. VND) | 99.34 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Khu công nghiệp Phát Đạt | 3,000,000 (Tr. VND) | 68 | |
CTCP Địa ốc Sài Gòn – KL | 1,926,000 (Tr. VND) | 27.86 | |
CTCP ĐK Phú Quốc | 710,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP Kinh doanh và dịch vụ BĐS Phát Đạt | 168,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Công trình PĐP | 300,000 (Tr. VND) | 49 |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hạ tầng Kỹ thuật Coinin | 270,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP BĐS Đầu tư và Phát triển Cao ốc Bình Dương | 1,010,000 (Tr. VND) | 99.50 | |
CTCP Bến Thành Long Hải | 150,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản BIDICI | 2,230,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Đầu tư Serenity | 116,160 (Tr. VND) | 64 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Khu công nghiệp Phát Đạt | 3,000,000 (Tr. VND) | 68 | |
CTCP Địa ốc Sài Gòn – KL | 268,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP ĐK Phú Quốc | 710,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP Kinh doanh và dịch vụ BĐS Phát Đạt | 168,000 (Tr. VND) | 51 |