CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông (UPCoM: PDC)
Phuong Dong Petroleum Tourism JSC
5,300
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa79.50
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,800
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T6,134
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.84
EPS604
P/E9.28
F P/E34.16
BVPS9,418
P/B0.59
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Trung Kiên | CTHĐQT | 1983 | N/a | 2,850,000 | N/A |
Ông Lê Hải An | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Thìn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Thu Thủy | TVHĐQT | - | N/a | 1,659,000 | N/A | |
Ông Thái Hồng Nhã | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 2010 | ||
Ông Trịnh Đình Phúc | GĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1966 | CN Kinh tế | 1,900 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Việt Hà | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Phan Thị An | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Trung Kiên | CTHĐQT | - | N/a | 2,850,000 | N/A |
Ông Lê Hải An | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Thìn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Thu Thủy | TVHĐQT | - | N/a | 1,659,000 | N/A | |
Ông Thái Hồng Nhã | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 2010 | ||
Ông Trịnh Đình Phúc | GĐ | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1966 | CN Kinh tế | 1,900 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Việt Hà | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Phan Thị An | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Thanh Thản | CTHĐQT | 1949 | N/a | 3,000,000 | N/A |
Ông Đinh sỹ Đức | TVHĐQT | 1979 | CN Luật | N/A | ||
Bà Lê Thị Hoàng Yến | TVHĐQT | 1987 | N/a | 1,406,000 | N/A | |
Bà Lê Văn Thành | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Thu Thủy | TVHĐQT | - | N/a | 1,659,000 | N/A | |
Ông Thái Hồng Nhã | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 2010 | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1966 | CN Kinh tế | 1,900 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Việt Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |