CTCP Phốt Pho Apatit Việt Nam (UPCoM: PAT)
Vietnam Apatite – Phosphorus Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim khác
94,000
Mở cửa95,700
Cao nhất95,700
Thấp nhất93,900
KLGD11,607
Vốn hóa2,350
Dư mua11,293
Dư bán23,793
Cao 52T 102,900
Thấp 52T68,700
KLBQ 52T32,849
NN mua-
% NN sở hữu0.81
Cổ tức TM10,000
T/S cổ tức0.11
Beta1.32
EPS10,949
P/E8.68
F P/E10.33
BVPS21,584
P/B4.40
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 14,672,088 | 2018 |
Ông Đào Hữu Duy Anh | TVHĐQT | 1988 | T.S Hóa học | 2,258,333 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1984 | KS Cơ Khí | 109,666 | 2018 | |
Ông Vương Quốc Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 32,000 | Độc lập | |
Ông Đặng Tiến Đức | GĐ/TVHĐQT | 1988 | KS Hóa | 19,331 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hùng Cường | Phó GĐ | 1982 | KS Tự động hóa | 333 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Bích Phương | KTT | 1990 | CN Kế toán | 16,732 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Bích | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Phó Đức Tùng | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 | ||
Ông Trần Văn Cương | Thành viên BKS | 1990 | CN Hóa | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 14,672,088 | 2018 |
Ông Đào Hữu Duy Anh | TVHĐQT | 1988 | T.S Hóa học | 2,258,333 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1984 | KS Cơ Khí | 109,666 | 2018 | |
Ông Đặng Tiến Đức | GĐ/TVHĐQT | 1988 | CN Hóa | 19,331 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hùng Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | Kỹ sư | 20,333 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Bích Phương | KTT | 1990 | CN Kinh tế | 16,732 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Bích | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Phó Đức Tùng | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 | ||
Ông Trần Văn Cương | Thành viên BKS | 1990 | CN Hóa | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 14,672,088 | 2018 |
Ông Đào Hữu Duy Anh | TVHĐQT | 1988 | T.S Hóa học | 2,258,333 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1984 | KS Cơ Khí | 109,666 | 2018 | |
Ông Đặng Tiến Đức | GĐ/TVHĐQT | 1988 | CN Hóa | 19,331 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hùng Cường | Phó GĐ | 1982 | Kỹ sư | 20,333 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Bích Phương | KTT | 1990 | CN Kinh tế | 16,666 | 2018 | |
Bà Phạm Thị Bích | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 5,000 | 2018 | |
Ông Phó Đức Tùng | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 | ||
Ông Trần Văn Cương | Thành viên BKS | 1990 | CN Hóa | 2018 |