CTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An (UPCoM: PAP)
PetroVietnam Phuoc An Port Investment And Operation Joint Stock Company
25,200
Mở cửa25,200
Cao nhất25,200
Thấp nhất25,200
KLGD
Vốn hóa5,040
Dư mua1,500
Dư bán200
Cao 52T 25,800
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T565
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.92
EPS-34
P/E-739.65
F P/E-2,206.65
BVPS10,439
P/B2.41
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thành Đạt | CTHĐQT | 1987 | KS Xây dựng | 2021 | |
Ông Hoàng Sỹ Quyết | TVHĐQT | 1981 | KS Cầu đường | 80,700 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 2019 | ||
Ông Nguyễn Thái Phúc | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD | 2021 | ||
Ông Trần Nhân Tâm | TVHĐQT | 1971 | KS Quản lý đất đai | 5,208,384 | N/A | |
Ông Trương Hoàng Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | KS Công trình thủy lợi | N/A | ||
Ông Đào Minh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 2008 | ||
Ông Nguyễn Duy Hòa | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Bùi Hữu Giang | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT/CN TC Tín dụng | 2008 | ||
Ông Đào Đức Mạnh | Thành viên BKS | 1992 | KS Máy tàu biển | 2019 | ||
Bà Trần Thị Lam Giang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thành Đạt | CTHĐQT | 1987 | KS Xây dựng | 2021 | |
Ông Hoàng Sỹ Quyết | TVHĐQT | 1981 | KS Cầu đường | 80,700 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 10,000,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thái Phúc | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD | 2021 | ||
Ông Trần Ngọc Dũng | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | 22,000,000 | 2008 | |
Ông Trần Nhân Tâm | TVHĐQT | 1971 | KS Quản lý đất đai | 5,208,884 | N/A | |
Ông Trương Hoàng Hải | TGĐ | 1982 | KS Công trình thủy lợi | - | N/A | |
Ông Đào Minh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 13,000,000 | 2008 | |
Bà Dương Thị Tú Anh | KTT | 1990 | CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Bùi Hữu Giang | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT/CN TC Tín dụng | 2008 | ||
Ông Đào Đức Mạnh | Thành viên BKS | 1992 | KS Máy tàu biển | 2019 | ||
Ông Nguyễn Duy Hòa | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Thành Đạt | CTHĐQT | 1987 | KS Xây dựng | 2021 | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 10,000,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thái Phúc | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD | - | 2021 | |
Ông Phạm Hoành Sơn | TVHĐQT | 1972 | N/a | 56,000,000 | 2016 | |
Ông Trần Ngọc Dũng | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | 22,000,000 | 2008 | |
Ông Hoàng Sỹ Quyết | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế/KS Cầu đường | 80,700 | 2019 | |
Ông Đào Minh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 13,000,000 | 2008 | |
Bà Dương Thị Tú Anh | KTT | 1990 | CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Bùi Hữu Giang | Trưởng BKS | 1979 | CN TCKT/CN TC Tín dụng | 2008 | ||
Ông Đào Đức Mạnh | Thành viên BKS | 1992 | KS Máy tàu biển | 2019 | ||
Ông Nguyễn Duy Hòa | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 2019 |