CTCP Tập đoàn Pan (HOSE: PAN)
The Pan Group Joint Stock Company
21,300
Mở cửa20,900
Cao nhất21,500
Thấp nhất20,900
KLGD699,200
Vốn hóa4,449.46
Dư mua16,300
Dư bán37,700
Cao 52T 25,200
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T1,752,733
NN mua8,500
% NN sở hữu15.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.30
EPS1,965
P/E10.84
F P/E5.48
BVPS39,928
P/B0.53
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Bibica | 187,527 (Tr. VND) | 98.30 |
CTCP Cà phê Golden Beans | 73,235 (Tr. VND) | 79.59 | |
CTCP chế biến hàng Xuất khẩu Long An (LAF) | 147,280 (Tr. VND) | 80.52 | |
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG) | 320,889 (Tr. VND) | 51.25 | |
CTCP PAN - HULIC | 157,442 (Tr. VND) | 50.97 | |
CTCP PAN Farm | 1,220,738 (Tr. VND) | 81.91 | |
CTCP Tập Đoàn Giống Cây Trồng Việt Nam | 175,870 (Tr. VND) | 80.05 | |
CTCP Thực phẩm Khang An | 350,000 (Tr. VND) | 80.11 | |
CTCP Thực phẩm PAN | 1,000,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Thực phẩm Sao Ta | 653,889 (Tr. VND) | 50.12 | |
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang (584 Nha Trang) | 64,019,090,000 (USD) | 73.45 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) | 141,072 (Tr. VND) | 76.47 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Bibica | 154,208 (Tr. VND) | 50.07 |
CTCP Cà phê Golden Beans | 73,235 (Tr. VND) | 79.60 | |
CTCP chế biến hàng Xuất khẩu Long An (LAF) | 147,280 (Tr. VND) | 80.50 | |
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG) | 320,889 (Tr. VND) | 50.33 | |
CTCP PAN - HULIC | 157,442 (Tr. VND) | 50.97 | |
CTCP PAN Farm | 1,220,738 (Tr. VND) | 81.92 | |
CTCP Phân phối hàng tiêu dùng PAN ( PAN CG) | 200,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Tập Đoàn Giống Cây Trồng Việt Nam | 175,870 (Tr. VND) | 80.04 | |
CTCP Thực phẩm Khang An | 350,000 (Tr. VND) | 80.11 | |
CTCP Thực phẩm PAN | 1,000,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Thực phẩm Sao Ta | 653,889 (Tr. VND) | 50.10 | |
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang (584 Nha Trang) | 64,019,090,000 (USD) | 73.45 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) | 141,072 (Tr. VND) | 78.32 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Bibica | 154,208 (Tr. VND) | 50.07 |
CTCP Cà phê Golden Beans | 73,235 (Tr. VND) | 79.60 | |
CTCP chế biến hàng Xuất khẩu Long An (LAF) | 147,280 (Tr. VND) | 80.50 | |
CTCP Chế biến thực phẩm PAN | 1,000,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG) | 320,889 (Tr. VND) | 41.25 | |
CTCP PAN - HULIC | 157,442 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP PAN Farm | 1,220,738 (Tr. VND) | 81.92 | |
CTCP Phân phối hàng tiêu dùng PAN ( PAN CG) | 200,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Tập Đoàn Giống Cây Trồng Việt Nam | 175,870 (Tr. VND) | 80.04 | |
CTCP Thực phẩm PAN | 300,000 (Tr. VND) | 99.96 | |
CTCP Thực phẩm Sao Ta | 490,440 (Tr. VND) | 64.45 | |
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang (584 Nha Trang) | 64,019,090,000 (USD) | 73.45 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) | 141,072 (Tr. VND) | 78.30 |