CTCP Tập đoàn Pan (HOSE: PAN)
The Pan Group Joint Stock Company
21,850
Mở cửa22,200
Cao nhất22,200
Thấp nhất21,600
KLGD652,500
Vốn hóa4,564.35
Dư mua20,000
Dư bán31,300
Cao 52T 25,200
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T1,749,402
NN mua9,000
% NN sở hữu15.58
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.32
EPS2,174
P/E10.03
F P/E5.61
BVPS40,672
P/B0.54
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Duy Hưng | CTHĐQT | 1962 | CN Luật/CN Kinh tế | 51,637,720 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Trà My | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 11,385,968 | N/A | |
Ông Bùi Xuân Tùng | TVHĐQT | 1953 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Duy Khánh | TVHĐQT | 1991 | CN Tài Chính | 50,663,282 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | GĐ Tài chính/Phụ trách Quản trị | 1986 | N/a | 52,506 | N/A | |
Ông Văn Thị Ngọc Ánh | KTT | 1975 | ACCA/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Viết Muôn | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1954 | T.S K.Tế | 41,639,042 | Độc lập | |
Bà Hà Thị Thanh Vân | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1968 | CN QTKD | 6,236,460 | N/A | |
Bà Nguyễn Vũ Thùy Hương | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1980 | ThS Kinh tế | 155,077 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Duy Hưng | CTHĐQT | 1962 | CN Luật/CN Kinh tế | 51,637,720 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Trà My | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 11,385,968 | N/A | |
Ông Bùi Xuân Tùng | TVHĐQT | 1953 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Khánh | TVHĐQT | 1991 | CN Tài Chính | 50,663,282 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | GĐ Tài chính/Phụ trách Quản trị | 1986 | N/a | 52,506 | N/A | |
Ông Văn Thị Ngọc Ánh | KTT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Viết Muôn | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1954 | T.S K.Tế | 41,639,042 | N/A | |
Bà Hà Thị Thanh Vân | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1968 | CN Kinh tế | 6,236,460 | N/A | |
Bà Nguyễn Vũ Thùy Hương | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1980 | ThS Kinh tế | 155,077 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Duy Hưng | CTHĐQT | 1962 | CN Luật/CN Kinh tế | 51,637,720 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Trà My | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 11,385,968 | N/A | |
Bà Hà Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 6,236,460 | N/A | |
Ông Manabu Ueda | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Michael Sgn Beng Hock | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Khánh | TVHĐQT | 1991 | CN Tài Chính | 50,663,282 | N/A | |
Bà Văn Thị Ngọc Ánh | KTT | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Viết Muôn | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1954 | T.S K.Tế | 41,639,042 | Độc lập | |
Ông Đặng Kim Sơn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1954 | Tiến sỹ | 62,502 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Vũ Thùy Hương | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1980 | Ths Tài chính ứng dụng/ĐH Kinh tế Quốc Dân | 155,077 | Độc lập |