Ngân hàng TMCP Phương Đông (HOSE: OCB)
Orient Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
13,700
Mở cửa13,700
Cao nhất13,850
Thấp nhất13,650
KLGD1,506,800
Vốn hóa28,151.09
Dư mua265,900
Dư bán157,000
Cao 52T 15,900
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T2,279,877
NN mua531,000
% NN sở hữu21.97
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.10
EPS2,532
P/E5.39
F P/E4.07
BVPS14,354
P/B0.95
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Văn Tuấn | CTHĐQT | 1965 | KS Điện tử | 60,744,881 | 2010 |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1956 | CN TCKT/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Kato Shin | TVHĐQT | - | N/a | 102,741,220 | N/A | |
Ông Ngô Hà Bắc | TVHĐQT | 1955 | KS Vật lý | 8,584,837 | 2011 | |
Ông Phạm Trí Nguyên | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Phan Trung | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 35,016,178 | 2020 | |
Bà Trịnh Thị Mai Anh | TVHĐQT | 1992 | CN Khoa học | 55,796,360 | 2020 | |
Ông Yoshizawa Toshiki | TVHĐQT | 1967 | CN Luật | 205,482,440 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 553,002 | 2012 | |
Ông Bùi Thành Trung | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế đối ngoại | 2022 | ||
Bà Huỳnh Lê Mai | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD | 112,500 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Hương | Phó TGĐ | 1980 | TC QTKD | N/A | ||
Ông Trương Đình Long | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS Nông Lâm | 275,095 | 1997 | |
Ông Trương Thành Nam | Phó TGĐ | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 82,500 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Minh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 121,888 | 2002 | |
Bà Đặng Thị Quý | Thành viên BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Phạm Quang Vinh | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trịnh Văn Tuấn | CTHĐQT | 1965 | KS Điện tử | 60,744,881 | 2010 |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1956 | CN TCKT/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Kato Shin | TVHĐQT | - | N/a | 102,741,220 | N/A | |
Ông Ngô Hà Bắc | TVHĐQT | 1955 | KS Vật lý | 8,584,837 | 2011 | |
Ông Phạm Trí Nguyên | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Phan Trung | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 35,016,178 | 2020 | |
Bà Trịnh Thị Mai Anh | TVHĐQT | 1992 | CN Khoa học | 55,796,360 | 2020 | |
Ông Yoshizawa Toshiki | TVHĐQT | 1967 | CN Luật | 205,482,440 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 553,002 | 2012 | |
Ông Bùi Thành Trung | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế đối ngoại | 2022 | ||
Bà Huỳnh Lê Mai | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD | 112,500 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Hương | Phó TGĐ | 1980 | TC QTKD | N/A | ||
Ông Trương Đình Long | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS Nông Lâm | 275,095 | 1997 | |
Ông Trương Thành Nam | Phó TGĐ | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 82,500 | 2005 | |
Bà Trương Ngọc Thanh | KTT | - | N/A | |||
Bà Nguyễn Thị Thúy Minh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 121,888 | 2002 | |
Bà Đặng Thị Quý | Thành viên BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Phạm Quang Vinh | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Văn Tuấn | CTHĐQT | 1965 | KS Điện tử | 60,744,881 | 2010 |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1956 | CN TCKT/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Ngô Hà Bắc | TVHĐQT | 1955 | KS Vật lý | 8,584,837 | 2011 | |
Ông Phạm Trí Nguyên | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Phan Trung | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 35,016,178 | 2020 | |
Bà Trịnh Thị Mai Anh | TVHĐQT | 1992 | CN Khoa học | 55,796,360 | 2020 | |
Ông Yoshizawa Toshiki | TVHĐQT | 1967 | CN Luật | 205,482,440 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Tùng | TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 553,002 | 2012 | |
Ông Anirban Roy | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Bùi Thành Trung | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế đối ngoại | 2022 | ||
Bà Huỳnh Lê Mai | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD | 112,500 | 2013 | |
Ông Trương Đình Long | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS Nông Lâm | 275,095 | 1997 | |
Ông Trương Thành Nam | Phó TGĐ | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 82,500 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Minh | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 121,888 | 2002 | |
Bà Đặng Thị Quý | Thành viên BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Phạm Quang Vinh | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 2014 |