Ngân hàng TMCP Quốc Dân (HNX: NVB)
National Citizen Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
9,100
Mở cửa9,000
Cao nhất9,100
Thấp nhất8,900
KLGD73,657
Vốn hóa5,066.91
Dư mua122,443
Dư bán39,443
Cao 52T 16,400
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T351,776
NN mua8,100
% NN sở hữu3.61
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS-1,286
P/E-6.92
F P/E71.22
BVPS9,075
P/B0.98
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,134,630 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 482,758,826 | 86.18 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,352,000 | 0.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 48,313,189 | 8.62 | |||
Tổ chức trong nước | 24,596,942 | 4.39 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 36,462 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 349,736,020 | 85.27 | |||
Tổ chức nước ngoài | 34,137,478 | 8.32 | |||
Tổ chức trong nước | 26,245,627 | 6.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 73,362 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 342,317,337 | 83.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 18,811,378 | 4.59 | |||
Tổ chức trong nước | 48,953,510 | 11.94 |