CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (HNX: NTP)
Tien Phong Plastic Joint Stock Company
41,700
Mở cửa41,300
Cao nhất41,800
Thấp nhất41,200
KLGD36,985
Vốn hóa5,403.29
Dư mua152,715
Dư bán54,915
Cao 52T 47,300
Thấp 52T32,800
KLBQ 52T57,657
NN mua-
% NN sở hữu17.80
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.59
EPS4,245
P/E9.73
F P/E11.51
BVPS24,885
P/B1.66
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 322,751 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 45,577,481 | 35.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 22,692,626 | 17.51 | |||
Tổ chức trong nước | 60,982,476 | 47.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 31,280,857 | 26.56 | ||
CĐ lớn | 40,840,172 | 34.67 | |||
CĐ Nhà nước | 43,707,754 | 37.10 | CTCP Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Công đoàn Công ty | 1,967,400 | 1.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 32,251,357 | 27.38 | ||
CĐ lớn | 40,831,072 | 34.66 | |||
CĐ Nhà nước | 43,707,754 | 37.10 | CTCP Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Công đoàn Công ty | 1,006,000 | 0.85 |