CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UPCoM: NTC)
Nam Tan Uyen Joint Stock Company
200,000
Mở cửa198,000
Cao nhất202,000
Thấp nhất198,000
KLGD10,853
Vốn hóa4,800
Dư mua8,147
Dư bán11,047
Cao 52T 218,000
Thấp 52T110,500
KLBQ 52T11,419
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.01
Beta1.05
EPS11,878
P/E16.66
F P/E16.70
BVPS42,739
P/B4.63
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Công nghiệp và Đầu tư Nam Tân Uyên | 400,000 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Cao su Trường Phát | 50,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP KCN Dầu Giây | 120,000 (Tr. VND) | 22.17 | |
CTCP Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | 100,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 120,000 (Tr. VND) | 36.66 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Công nghiệp và Đầu tư Nam Tân Uyên | 400,000 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Cao su Trường Phát | 50,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP KCN Dầu Giây | 120,000 (Tr. VND) | 22.17 | |
CTCP Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | 100,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 120,000 (Tr. VND) | 36.66 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Công nghiệp và Đầu tư Nam Tân Uyên | 400,000 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Cao su Trường Phát | 50,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP KCN Dầu Giây | 120,000 (Tr. VND) | 22.17 | |
CTCP Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | 100,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 120,000 (Tr. VND) | 36.66 |