CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE: NT2)
PetroVietnam Power Nhon Trach 2 JSC
22,400
Mở cửa22,600
Cao nhất22,600
Thấp nhất22,100
KLGD442,100
Vốn hóa6,448.42
Dư mua22,600
Dư bán96,300
Cao 52T 31,000
Thấp 52T21,100
KLBQ 52T783,732
NN mua7,500
% NN sở hữu12.67
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.10
Beta0.78
EPS356
P/E62.93
F P/E94.83
BVPS13,812
P/B1.62
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 685,104 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 27,504,378 | 9.55 | |||
Tổ chức nước ngoài | 43,102,639 | 14.94 | |||
Tổ chức trong nước | 216,583,908 | 75.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/10/2022 | Cá nhân nước ngoài | 667,125 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 29,221,980 | 10.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 39,904,126 | 13.86 | |||
Tổ chức trong nước | 218,082,798 | 75.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 848,996 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 31,859,359 | 11.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 38,291,582 | 13.30 | |||
Tổ chức trong nước | 216,876,092 | 75.34 |