CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE: NT2)
PetroVietnam Power Nhon Trach 2 JSC
22,250
Mở cửa22,600
Cao nhất22,600
Thấp nhất22,200
KLGD227,000
Vốn hóa6,405.24
Dư mua72,400
Dư bán25,800
Cao 52T 31,000
Thấp 52T21,100
KLBQ 52T785,104
NN mua800
% NN sở hữu12.67
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.10
Beta0.78
EPS356
P/E62.93
F P/E94.83
BVPS13,812
P/B1.62
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Uông Ngọc Hải | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/KS Cầu đường | 84,605,441 | 2011 |
Ông Lương Ngọc Anh | TVHĐQT | 1962 | KS Hóa | 23,820,625 | 2015 | |
Ông Nguyễn Công Dũng | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 34,545,124 | N/A | |
Bà Phan Thị Thúy Lan | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Ngô Đức Nhân | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí/KS Kinh tế | 51,869,389 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hà | Phó GĐ | 1979 | CN Ngoại thương/ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 7 | 2009 | |
Ông Nguyễn Trung Thu | Phó GĐ | 1969 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quyền | Phó GĐ | 1969 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Lê Việt An | KTT | 1984 | CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | 2007 | ||
Ông Nguyễn Hữu Minh | Trưởng BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 51,044 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Kỳ | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Phan Lan Anh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Uông Ngọc Hải | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/KS Cầu đường | 84,605,441 | 2011 |
Ông Lương Ngọc Anh | TVHĐQT | 1962 | KS Hóa | 23,820,625 | 2015 | |
Ông Nguyễn Công Dũng | TVHĐQT | 1980 | N/a | 34,545,124 | N/A | |
Bà Phan Thị Thúy Lan | TVHĐQT | 1959 | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Đức Nhân | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí/KS Kinh tế | 51,869,389 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hà | Phó GĐ | 1979 | CN Ngoại thương/ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 7 | 2009 | |
Ông Nguyễn Trung Thu | Phó GĐ | 1969 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quyền | Phó GĐ | 1969 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Lê Việt An | KTT | 1984 | CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | - | 2007 | |
Ông Nguyễn Hữu Minh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 52,844 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Kỳ | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Phan Lan Anh | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Uông Ngọc Hải | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/KS Cầu đường | 84,605,441 | 2011 |
Ông Lương Ngọc Anh | TVHĐQT | 1962 | KS Hóa | 23,820,625 | 2015 | |
Ông Nguyễn Công Dũng | TVHĐQT | 1980 | N/a | 34,545,124 | N/A | |
Bà Phan Thị Thuý Lan | TVHĐQT | 1959 | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Đức Nhân | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí/KS Kinh tế | 51,869,389 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hà | Phó GĐ | 1979 | CN Ngoại thương/ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tiếng Anh | 7 | 2009 | |
Ông Nguyễn Văn Quyền | Phó GĐ | 1969 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | - | 2020 | |
Ông Trần Quang Mẫn | Phó GĐ | 1972 | KS Hệ thống điện | 9 | 2007 | |
Ông Lê Việt An | KTT | 1984 | CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | - | 2007 | |
Ông Nguyễn Hữu Minh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 52,844 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Kỳ | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Phan Lan Anh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | - | N/A |