CTCP Ngân Sơn (HNX: NST)
Ngan Son Joint Stock Company
9,100
Mở cửa9,100
Cao nhất9,100
Thấp nhất9,100
KLGD4,700
Vốn hóa101.94
Dư mua12,500
Dư bán24,400
Cao 52T 9,700
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T3,718
NN mua-
% NN sở hữu3.84
Cổ tức TM320
T/S cổ tức0.04
Beta-0.06
EPS1,276
P/E7.13
F P/E10.73
BVPS16,511
P/B0.55
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Nam Giang | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 3,360,601 | N/A |
Ông Đỗ Điệp Anh | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư | 722,640 | N/A | |
Ông Lê Quang Vịnh | TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ | 638,814 | N/A | |
Ông Trần Văn Thành | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | 1,121,050 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 1,123,490 | N/A | |
Ông Trần Đăng Tuyết | Phó GĐ | 1964 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Trần Phan Kiên | Phó GĐ | 1981 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Thành Liêm | KTT | 1976 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Anh Tâm | Trưởng BKS | 1981 | Cử nhân | 2 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thu Phúc | Thành viên BKS | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Dũng | Thành viên BKS | 1983 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Nam Giang | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | N/A | |
Ông Đỗ Điệp Anh | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Lê Quang Vịnh | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Thành | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Chí Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 3,290 | N/A | |
Ông Trần Đăng Tuyết | Phó GĐ | 1964 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Trần Phan Kiên | Phó GĐ | 1981 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Trần Quang Hà | Phó GĐ | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Thành Liêm | KTT | 1976 | Đại học | 9 | N/A | |
Ông Trần Anh Tâm | Trưởng BKS | - | N/a | 4 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thu Phúc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đinh Dũng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Nam Giang | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 3,920,701 | N/A |
Ông Đỗ Điệp Anh | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư | 722,640 | N/A | |
Ông Đỗ Toàn Thắng | TVHĐQT | - | N/a | 638,514 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 1,902,030 | N/A | |
Ông Trần Đăng Tuyết | Phó GĐ | 1964 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Thành Liêm | KTT | 1976 | CN Kế toán | 9 | N/A | |
Ông Trần Anh Tâm | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 4 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thu Phúc | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Dũng | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A |