CTCP Tập Đoàn Danh Khôi (HNX: NRC)
Danh Khoi Group JSC
4,500
Mở cửa4,400
Cao nhất4,600
Thấp nhất4,400
KLGD404,698
Vốn hóa416.69
Dư mua512,402
Dư bán440,902
Cao 52T 7,300
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T1,286,511
NN mua16,900
% NN sở hữu6
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS291
P/E15.46
F P/E2.08
BVPS13,977
P/B0.32
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Thống Nhất | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 2,706,957 | 2017 |
Ông Vũ Ngọc Châu | TVHĐQT | 1987 | CN QTKD | 7,053 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Huy Cường | TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 317,627 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 96,809 | 2017 | |
Ông Hồ Đức Toàn | GĐ Tài chính | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 17,180 | N/A | |
Bà Trần Ngọc Chiêu | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hàn Thị Quỳnh Thi | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS QTKD | 2,575 | Độc lập | |
Ông Trần Vi Thoại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Luật | 122,482 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Thống Nhất | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 2,174,450 | 2017 |
Ông Trần Vi Thoại | TVHĐQT | 1984 | CN Luật | 116,869 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Cường | TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 302,503 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 282,676 | 2017 | |
Bà Vũ Thị Bảo Tuyên | GĐ Tài chính | 1981 | ThS Tài chính | 26,650 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Bích | KTT | 1985 | CN Kế toán | 67,174 | 2017 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tiến | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1992 | CN Kế toán-Kiểm toán | 54,800 | Độc lập | |
Ông Vũ Ngọc Châu | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1987 | CN QTKD | 6,718 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Thống Nhất | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 10,650,150 | 2017 |
Ông Trần Vi Thoại | TVHĐQT | 1984 | CN Luật | 110,269 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Cường | TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 302,503 | 2018 | |
Ông Nguyễn Hữu Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 282,676 | 2017 | |
Bà Vũ Thị Bảo Tuyên | Quyền GĐ | 1981 | ThS Tài chính | 26,650 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Bích | KTT | 1985 | CN Kế toán | 51,074 | 2017 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tiến | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 54,800 | Độc lập | |
Ông Vũ Ngọc Châu | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1987 | CN QTKD | 6,718 | Độc lập |