CTCP Nhựa Hà Nội (HOSE: NHH)
HaNoi Plastics Joint Stock Company
16,800
Mở cửa17,000
Cao nhất17,150
Thấp nhất16,800
KLGD104,800
Vốn hóa1,224.38
Dư mua46,300
Dư bán42,500
Cao 52T 22,500
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T656,578
NN mua1,300
% NN sở hữu0.55
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.07
EPS1,405
P/E12.10
F P/E13.04
BVPS19,399
P/B0.88
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 265,872 | 0.36 | ||
Cá nhân trong nước | 17,241,452 | 23.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 92,518 | 0.13 | |||
Tổ chức trong nước | 55,280,158 | 75.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 28,725 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 10,216,934 | 28.04 | |||
Tổ chức nước ngoài | 71,138 | 0.20 | |||
Tổ chức trong nước | 26,123,203 | 71.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 5,290 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 9,057,194 | 24.86 | |||
Tổ chức nước ngoài | 180 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 27,377,336 | 75.13 |