Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (HOSE: NHA)
Ha Noi South Housing and Urban Development Corporation
18,800
Mở cửa18,950
Cao nhất19,000
Thấp nhất18,600
KLGD68,200
Vốn hóa792.88
Dư mua6,000
Dư bán24,100
Cao 52T 24,000
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T435,590
NN mua-
% NN sở hữu0.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.40
EPS407
P/E46.09
F P/E15.82
BVPS10,547
P/B1.78
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 39,428 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 42,001,705 | 99.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 112,139 | 0.27 | |||
Tổ chức trong nước | 21,248 | 0.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 158,779 | 0.56 | ||
CĐ trong nước | 27,957,771 | 99.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,340,541 | 5.55 | ||
Cá nhân trong nước | 22,605,940 | 93.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 74,107 | 0.31 | |||
Tổ chức trong nước | 124,377 | 0.52 |