CTCP Bột giặt NET (HNX: NET)
NET Detergent Joint Stock Company
86,500
Mở cửa87,800
Cao nhất87,800
Thấp nhất86,500
KLGD3,114
Vốn hóa1,937.46
Dư mua11,786
Dư bán12,586
Cao 52T 88,000
Thấp 52T37,700
KLBQ 52T6,070
NN mua-
% NN sở hữu0.97
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.16
EPS9,275
P/E9.48
F P/E14.06
BVPS21,441
P/B4.10
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Công Thắng | CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | |
Bà Lưu Thanh Hồng | TVHĐQT | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2,240,141 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Quốc Cương | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 3,584,216 | N/A | |
Ông Vũ Quốc Tuấn | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Trọng Chinh | TGĐ | 1979 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Phạm Quốc Cường | Phó TGĐ | 1971 | CN Hóa | 2012 | ||
Ông Nguyễn Thành Luân | KTT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Việt Thăng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1973 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thùy | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1983 | CN Luật | 2,240,141 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Công Thắng | CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 671,353,145 | N/A |
Bà Lưu Thanh Hồng | TVHĐQT | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2,240,141 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Quốc Cương | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 3,584,216 | N/A | |
Ông Vũ Quốc Tuấn | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Trọng Chinh | TGĐ | 1979 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Phạm Quốc Cường | Phó TGĐ | 1971 | CN Hóa | 2012 | ||
Ông Nguyễn Thành Luân | KTT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Việt Thăng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1973 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thùy | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1983 | CN Luật | 2,240,141 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trương Công Thắng | CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 671,353,145 | N/A |
Ông Ngô Văn Phước | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | CN Ngoại ngữ | N/A | ||
Ông Trần Quốc Cương | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 3,584,222 | N/A | |
Bà Thái Thị Hồng Yến | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Khoa học | 2,353,260 | 1995 | |
Ông Phạm Quốc Cường | Phó TGĐ | 1971 | CN Hóa | 2012 | ||
Bà Trần Thị Ái Liên | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 12,952 | 1992 | |
Ông Huỳnh Việt Thăng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thùy | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1983 | CN Luật | 2,240,141 | N/A |