CTCP Cấp nước Nam Định (UPCoM: NDW)
Nam Dinh Water Supply Joint Stock Company
9,200
Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,200
KLGD
Vốn hóa314.90
Dư mua7,400
Dư bán
Cao 52T 9,200
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.99
EPS965
P/E9.53
F P/E9.57
BVPS11,059
P/B0.83
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Đăng Quý | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Cấp thoát nước | 10,322,373 | 1999 |
Ông Đinh Văn Hòa | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Quản lý kinh tế | 6,469,849 | N/A | |
Ông Nguyễn Sỹ Long | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | CN Luật | 7,063,559 | 2001 | |
Bà Kiều Hải Anh | TVHĐQT | 1988 | ĐH Ngoại Thương | 1,825,277 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Bảo | TVHĐQT | 1976 | CN Tài Chính | 4,632,086 | N/A | |
Ông Đỗ Hữu Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | ThS QTKD | 6,200 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Chiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Cấp thoát nước | 7,200 | 1996 | |
Bà Trần Thị Hồng Phấn | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 105,381 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Luyến | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 55,705 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ngôn | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD | 95,509 | 2004 | |
Ông Trần Hồng Đức | Thành viên BKS | 1974 | KS Xây dựng | 6,300 | 2000 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Đăng Quý | CTHĐQT | 1966 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Cấp thoát nước | 10,322,373 | 1999 |
Ông Đinh Văn Hòa | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Quản lý kinh tế | 6,347,673 | N/A | |
Ông Nguyễn Sỹ Long | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | CN Luật | 7,063,559 | 2001 | |
Bà Kiều Hải Anh | TVHĐQT | 1988 | ĐH Ngoại Thương | 1,825,277 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Bảo | TVHĐQT | 1976 | CN Tài Chính | 4,632,086 | N/A | |
Ông Đỗ Hữu Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | ThS QTKD | 6,200 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Chiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Cấp thoát nước | 7,200 | 1996 | |
Bà Trần Thị Hồng Phấn | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 105,381 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Luyến | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 55,705 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ngôn | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD | 95,509 | 2004 | |
Ông Trần Hồng Đức | Thành viên BKS | 1974 | KS Xây dựng | 6,300 | 2000 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Đăng Quý | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Cấp thoát nước | 10,322,373 | 1999 |
Ông Đinh Văn Hòa | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Quản lý kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Sỹ Long | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | CN Luật | 7,063,559 | 2001 | |
Bà Kiều Hải Anh | TVHĐQT | 1988 | ĐH Ngoại Thương | 3,122,306 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Trì | TVHĐQT | 1961 | CN Kế toán | 73,976 | 2006 | |
Ông Trần Ngọc Bảo | TVHĐQT | 1976 | CN Tài Chính | 4,632,086 | N/A | |
Ông Bùi Xuân Thiểm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS C.T.Máy | 5,600 | 1997 | |
Ông Trần Ngọc Chiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Cấp thoát nước | 7,200 | 1996 | |
Ông Đỗ Hữu Minh | Phó TGĐ | 1983 | ThS QTKD | 6,200 | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Phấn | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 55,876 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Luyến | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 7,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ngôn | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD | 6,400 | 2004 | |
Ông Trần Hồng Đức | Thành viên BKS | 1974 | KS Xây dựng | 6,300 | 2000 |