CTCP Than Núi Béo - Vinacomin (HNX: NBC)
Vinacomin - Nui Beo Coal JSC
11,800
Mở cửa11,900
Cao nhất12,100
Thấp nhất11,800
KLGD161,939
Vốn hóa436.59
Dư mua49,161
Dư bán83,261
Cao 52T 14,400
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T213,126
NN mua-
% NN sở hữu4.74
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.81
EPS2,887
P/E4.16
F P/E15.64
BVPS15,973
P/B0.75
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 463,031 | 1.25 | ||
Cá nhân trong nước | 11,241,051 | 30.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,016,221 | 2.75 | |||
Tổ chức trong nước | 24,278,821 | 65.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 426,880 | 1.15 | ||
Cá nhân trong nước | 11,260,644 | 30.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,022,621 | 2.76 | |||
Tổ chức trong nước | 24,288,979 | 65.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 589,839 | 1.59 | ||
Cá nhân trong nước | 10,997,972 | 29.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,143,278 | 3.09 | |||
Tổ chức trong nước | 24,268,035 | 65.59 |