CTCP Nam Việt (HOSE: NAV)
Nam Viet Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
/ Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình
18,500
Mở cửa18,850
Cao nhất18,850
Thấp nhất18,500
KLGD3,000
Vốn hóa148
Dư mua5,200
Dư bán700
Cao 52T 19,900
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T2,939
NN mua-
% NN sở hữu1.24
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.25
EPS2,520
P/E7.50
F P/E8.89
BVPS13,936
P/B1.36
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 715,732 | 8.95 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,284,248 | 91.05 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 715,732 | 8.95 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 7,284,248 | 91.05 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 5,684,248 | 71.05 | ||
CĐ khác | 715,733 | 8.95 | |||
CĐ pháp nhân | 1,600,000 | 20 | |||
Cổ phiếu quỹ | 19 | 0.00 |