CTCP Nam Việt (HOSE: NAV)
Nam Viet Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
/ Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình
18,500
Mở cửa18,850
Cao nhất18,850
Thấp nhất18,500
KLGD3,000
Vốn hóa148
Dư mua5,200
Dư bán11,400
Cao 52T 19,900
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T2,939
NN mua-
% NN sở hữu1.24
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.25
EPS2,520
P/E7.50
F P/E8.89
BVPS13,936
P/B1.36
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Minh Công | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đào Nguyên Thoại | TVHĐQT | 1965 | CN Luật | 1,600,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Kiều Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 804,226 | 2014 | |
Bà Trần Thị Mỹ Thạnh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Châu | Trưởng BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Đình Minh | Thành viên BKS | 1955 | ĐH Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tôn Nhân | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT | 6 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Minh Công | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đào Nguyên Thoại | TVHĐQT | 1965 | CN Luật | 1,600,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Kiều Phong | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 804,226 | 2014 | |
Bà Trần Thị Mỹ Thạnh | KTT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Bản | Trưởng BKS | 1980 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Minh | Thành viên BKS | 1955 | ĐH Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tôn Nhân | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT | 6 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Minh Triết | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Hoàng Kiều Phong | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | 804,226 | N/A | |
Ông Đào Nguyên Thoại | TVHĐQT | - | N/a | 1,600,000 | 2019 | |
Bà Trần Thị Mỹ Thạnh | KTT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Bản | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Minh | Thành viên BKS | - | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Tôn Nhân | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 6 | N/A |