CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An (UPCoM: NAU)
Nghe An Urban Environment JSC
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
7,900
Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,900
KLGD300
Vốn hóa28.99
Dư mua1,900
Dư bán1,200
Cao 52T 11,400
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T327
NN mua100
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM206
T/S cổ tức0.03
Beta0.72
EPS-196
P/E-35.75
F P/E36.70
BVPS8,095
P/B0.86
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 704,700 | 19.20 | ||
CĐ Nhà nước | 2,965,299 | 80.80 | UBND Tỉnh Nghệ An |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 704,700 | 19.20 | ||
CĐ Nhà nước | 2,965,299 | 80.80 | UBND Tỉnh Nghệ An |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/12/2019 | Cá nhân trong nước | 704,700 | 19.20 | ||
CĐ Nhà nước | 2,965,299 | 80.80 | UBND Tỉnh Nghệ An |