CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (UPCoM: NAS)
Noibai Airport Services Joint Stock Company
24,500
Mở cửa24,500
Cao nhất24,500
Thấp nhất24,500
KLGD
Vốn hóa203.73
Dư mua6,200
Dư bán6,800
Cao 52T 36,900
Thấp 52T19,100
KLBQ 52T1,119
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.24
EPS796
P/E30.79
F P/E2.40
BVPS23,260
P/B1.05
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ông Lê Đức Cảnh CTHĐQT | |||||
2 | Ông Trần Việt Phương TGĐ/TVHĐQT | |||||
3 | Bà Hà Thị Thu Nga TVHĐQT | |||||
4 | Ông Nguyễn Phú Thanh TVHĐQT | |||||
5 | Ông Vũ Ngọc Sơn TVHĐQT | |||||
Vị thế công ty
Chiến lược phát triển
Rủi ro kinh doanh
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- Tiền thân là DNNN mang tên Công ty Dịch vụ Cụm cảng Hàng không sân bay miền Bắc (NORTHERN AIRPORT SERVICES COMPANY) được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/7/1993
- Chính thức hoạt động theo hình thức CTCP từ 21/10/2005
- Ngày 25/01/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 28.000 đ/cp.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 25/01/2017 |
Giá ngày GD đầu tiên | 34,500 |
KL Niêm yết lần đầu | 8,315,764 |
KL Niêm yết hiện tại | 8,315,764 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 8,315,482 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | UHY | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Trần Việt Phương |
• Chức vụ | Thành viên HĐQT - Tổng giám đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Mr. Tạ Thiên Long |
• Chức vụ | Chủ tịch HĐQT |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | 3798/ QĐ-BGTVT |
Giấy phép Kinh Doanh | 0103011589 |
Mã số thuế | 0100108254 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | Sân Bay Quốc Tế Nội Bài - X. Phú Minh - H. Sóc Sơn - Tp. Hà Nội |
• Điện thoại | (84.24) 3884 0085 |
• Fax | (84.24) 3886 5555 |
info@nasco.vn | |
• Website | http://nasco.com.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành