CTCP Tập đoàn Nagakawa (HNX: NAG)
Nagakawa Group Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất thiết bị, máy móc
/ Sản xuất hệ thống thông gió, sưởi ấm, điều hòa nhiệt độ và thiết bị làm lạnh
11,800
Mở cửa11,800
Cao nhất11,900
Thấp nhất11,600
KLGD165,699
Vốn hóa373.43
Dư mua91,201
Dư bán181,701
Cao 52T 17,200
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T241,805
NN mua25,500
% NN sở hữu1.44
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.65
EPS777
P/E15.31
F P/E15.06
BVPS12,683
P/B0.94
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Đức Khả | 11,943,854 | 37.74 |
Công ty TNHH Phát triển Kinh tế Quốc tế Anh Vũ | 3,216,796 | 10.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Đức Khả | 5,783,778 | 34.67 |
Công ty TNHH Phát triển Kinh tế Quốc tế Anh Vũ | 3,115,240 | 18.67 | |
La Mỹ Phượng | 1,117,231 | 6.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Đức Khả | 5,508,360 | 34.67 |
Công ty TNHH Phát triển Kinh tế Quốc tế Anh Vũ | 2,782,897 | 17.52 |