CTCP Tập đoàn Nagakawa (HNX: NAG)
Nagakawa Group Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất thiết bị, máy móc
/ Sản xuất hệ thống thông gió, sưởi ấm, điều hòa nhiệt độ và thiết bị làm lạnh
11,900
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,800
KLGD131,317
Vốn hóa376.59
Dư mua52,283
Dư bán187,683
Cao 52T 17,200
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T241,805
NN mua3,100
% NN sở hữu1.36
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.65
EPS777
P/E15.44
F P/E15.19
BVPS12,683
P/B0.95
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 16,485,889 | 52.09 | ||
CĐ lớn | 15,160,650 | 47.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 6,666,373 | 39.96 | ||
CĐ lớn | 10,016,249 | 59.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 7,597,377 | 47.82 | ||
CĐ lớn | 8,291,257 | 52.18 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2 | 0.00 |