CTCP Tập đoàn Nagakawa (HNX: NAG)
Nagakawa Group Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất thiết bị, máy móc
/ Sản xuất hệ thống thông gió, sưởi ấm, điều hòa nhiệt độ và thiết bị làm lạnh
11,900
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,800
KLGD131,317
Vốn hóa376.59
Dư mua52,283
Dư bán187,683
Cao 52T 17,200
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T241,805
NN mua3,100
% NN sở hữu1.36
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.65
EPS777
P/E15.44
F P/E15.19
BVPS12,683
P/B0.95
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Quý | CTHĐQT | 1978 | CN CNTT | 25,289 | 2013 |
Bà Nguyễn Thị Huyền Thương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 1,409,790 | 2004 | |
Ông Đoàn Đức Hòa | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trương Đào Hải Hà | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2013 | ||
Bà Huy Thị Dung | Phó TGĐ | 1979 | CN Kế toán | 39,523 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy | Phó TGĐ | 1980 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Trần Bá Đạt | Phó TGĐ | 1985 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Phượng | KTT | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | 2003 | ||
Bà Phạm Thị Huệ Anh | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1983 | CN TCKT | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Ngọc Quý | CTHĐQT | 1978 | CN CNTT | 25,289 | 2013 |
Bà Nguyễn Thị Huyền Thương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 1,409,790 | 2004 | |
Ông Đoàn Đức Hòa | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trương Đào Hải Hà | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2013 | ||
Ông Trần Bá Đạt | Phó TGĐ | 1985 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Huy Thị Dung | KTT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 39,523 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Trưởng BKS | 1977 | CN KTTC | 2003 | ||
Bà Phạm Thị Huệ Anh | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1983 | CN QTDN | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Đức Khả | CTHĐQT | 1959 | Cử nhân | 5,508,360 | 2014 |
Bà Nguyễn Thị Huyền Thương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1983 | Thạc sỹ Quản trị | 650,135 | 2004 | |
Bà Đào Thị Soi | TVHĐQT | 1960 | Cử nhân | 2008 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Quý | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | 12,626 | 2013 | |
Bà Trương Đào Hải Hà | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2013 | ||
Ông Trương Mạnh Truyền | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Huy Thị Dung | KTT/Phó TGĐ | 1979 | Cử nhân | 3,941 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Trưởng BKS | 1977 | Cử nhân | 2003 | ||
Bà Vũ Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1983 | Cử nhân | 2006 | ||
Ông Vũ Tiến Thành | Thành viên BKS | 1989 | Cử nhân | 2011 |