CTCP Nafoods Group (HOSE: NAF)
Nafoods Group Joint Stock Company
18,300
Mở cửa18,200
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,200
KLGD38,500
Vốn hóa925.32
Dư mua16,100
Dư bán11,100
Cao 52T 18,800
Thấp 52T12,200
KLBQ 52T180,023
NN mua800
% NN sở hữu25.95
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS1,742
P/E10.50
F P/E8.93
BVPS19,443
P/B0.94
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2023 | CĐ lớn | 26,510,490 | 42.13 | ||
CĐ nước ngoài khác | 870,849 | 1.38 | |||
CĐ trong nước khác | 23,182,751 | 36.84 | |||
Cổ phiếu quỹ | 62 | 0.00 | |||
Cổ phiếu ưu đãi | 12,358,933 | 19.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài khác | 391,765 | 0.62 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 2,983,267 | 4.74 | |||
CĐ trong nước khác | 23,661,835 | 37.60 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 23,527,223 | 37.39 | |||
Cổ phiếu quỹ | 62 | 0.00 | |||
Cổ phiếu ưu đãi | 12,358,933 | 19.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2021 | CĐ nước ngoài khác | 154,773 | 0.26 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 2,983,267 | 4.98 | |||
CĐ trong nước khác | 21,350,427 | 35.63 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 23,079,323 | 38.51 | |||
Cổ phiếu quỹ | 62 | 0.00 | |||
Cổ phiếu ưu đãi | 12,358,933 | 20.62 |