CTCP Nafoods Group (HOSE: NAF)
Nafoods Group Joint Stock Company
17,200
Mở cửa17,100
Cao nhất17,300
Thấp nhất16,950
KLGD135,900
Vốn hóa869.70
Dư mua15,600
Dư bán45,200
Cao 52T 17,600
Thấp 52T12,200
KLBQ 52T175,058
NN mua14,100
% NN sở hữu20.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.77
EPS1,742
P/E9.81
F P/E8.34
BVPS19,443
P/B0.88
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Điền Thị Lan Phương | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | CN Tài Chính | Độc lập | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 23,527,223 | 2009 | |
Ông Phạm Duy Thái | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1983 | CN Nông học | 494,276 | 2014 | |
Ông Ngô Sỹ Mạnh | Quyền GĐ | 1980 | KS Điện công nghiệp | 164,991 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng | GĐ | 1978 | CN QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 23,632 | 2016 | |
Ông Hồ Hải Quân | GĐ Nhân sự | 1980 | Cử nhân | 84,704 | N/A | |
Ông Nguyễn Phi Bằng | TVHĐQT/GĐ Tài chính | - | N/a | 2023 | ||
Bà Hồ Thị Loan | GĐ Kinh doanh | 1984 | CN Tiếng Anh | 16,407 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Trang | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 226,541 | 2013 | |
Ông Johan Nyvene | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN Tài chính - Ngân hàng | 50,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phan Thị Minh Châu | Phó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | KS Kinh tế | 1,069,405 | N/A |
Ông Johan De Geer | TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính | 2017 | ||
Ông Nguyễn Tiến Chinh | TVHĐQT | 1958 | KS Điện/KS Cơ Khí | 274,666 | 2014 | |
Ông Phạm Duy Thái | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1983 | CN Nông học | 494,276 | 2014 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 23,527,223 | 2009 | |
Ông Ngô Sỹ Mạnh | Quyền GĐ | 1980 | KS Điện công nghiệp | 164,991 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng | GĐ | 1978 | CN QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 23,632 | 2016 | |
Ông Hồ Hải Quân | GĐ Nhân sự | 1980 | Cử nhân | 84,704 | N/A | |
Ông Nguyễn Phi Bằng | GĐ Tài chính | - | N/a | - | N/A | |
Bà Hồ Thị Loan | GĐ Kinh doanh | 1984 | CN Tiếng Anh | 16,407 | N/A | |
Ông Phan Minh Đức | KTT | 1989 | ThS Tài chính | 64,250 | N/A | |
Bà Điền Thị Lan Phương | CTHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1966 | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Johan Nyvene | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1965 | CN Tài chính - Ngân hàng | 50,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD | 23,527,223 | 2009 |
Bà Phan Thị Minh Châu | Phó CTHĐQT Thường trực/Thành viên UBKTNB | 1972 | KS Kinh tế | 2,225,805 | N/A | |
Ông Johan De Geer | TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính | 4,033,267 | 2017 | |
Ông Johan Nyvene | TVHĐQT | 1965 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tiến Chinh | TVHĐQT | 1958 | KS Điện/KS Cơ Khí | 274,666 | 2014 | |
Ông Phạm Duy Thái | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1983 | CN Nông học | 494,276 | 2014 | |
Bà Diệp Thị Mỹ Hảo | TGĐ | 1982 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Hồng | GĐ Kế hoạch hành chính | 1978 | N/a | 23,632 | 2016 | |
Bà Hồ Hải Quân | GĐ Nhân sự | 1980 | CN Toán-Tin | 185,904 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Trang | GĐ Tài chính | - | N/a | 226,541 | N/A | |
Bà Hồ Thị Loan | GĐ Kinh doanh | 1984 | CN Tiếng Anh | 112,607 | N/A | |
Ông Ngô Sỹ Mạnh | GĐ Sản xuất | 1980 | KS Điện công nghiệp | - | N/A | |
Bà Đặng Thị Loan | KTT | 1988 | CN Kinh tế | 84,659 | 2013 | |
Ông Hồ Quốc Công | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 6,641 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | 1,328 | N/A | |
Bà Điền Thị Lan Phương | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | - | N/A |