CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp (UPCoM: NAC)
National of General Construction Consultants JSC
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Dịch vụ thiết kế chuyên biệt
/ Các dịch vụ thiết kế chuyên biệt khác
500
Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa1.42
Dư mua204,800
Dư bán
Cao 52T 500
Thấp 52T200
KLBQ 52T2
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,900
T/S cổ tức1.71
Beta-0.28
EPS
P/E-
F P/E0.88
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Nguyên Ân | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư | 10,200 | 1997 |
Bà Ngô Thị Hương Ly | TVHĐQT | 1978 | N/a | 7,164 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tố Trinh | TVHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Võ Công Tuấn | TVHĐQT | 1981 | N/a | 74,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư | 42,850 | 1998 | |
Ông Nghiêm Mạnh Hoàng | Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Côn | Phó TGĐ | 1976 | ThS KS XD | 27,000 | 2009 | |
Ông Trần Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kiến trúc sư | 22,667 | 1995 | |
Bà Vũ Hòa Lan | KTT | 1979 | CN Kế toán | 4,100 | N/A | |
Ông Vũ Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 41,600 | 1990 | |
Ông Nguyễn Duy Trác | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 45,322 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Khoa | Thành viên BKS | 1977 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 74,083 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đặng Nguyên Ân | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư | 10,200 | 1997 |
Bà Ngô Thị Hương Ly | TVHĐQT | 1978 | N/a | 7,164 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tố Trinh | TVHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Võ Công Tuấn | TVHĐQT | 1981 | N/a | 74,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư | 42,850 | 1998 | |
Ông Nguyễn Côn | Phó TGĐ | 1976 | ThS KS XD | 27,000 | 2009 | |
Ông Trần Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kiến trúc sư | 22,667 | 1995 | |
Ông Nghiêm Mạnh Hoàng | KTT | 1978 | CN Kinh tế XD | N/A | ||
Ông Vũ Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 41,600 | 1990 | |
Ông Nguyễn Duy Trác | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 45,322 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Khoa | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 74,083 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Nguyên Ân | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư | 10,200 | 1997 |
Bà Ngô Thị Hương Ly | TVHĐQT | 1978 | N/a | 7,164 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tố Trinh | TVHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Võ Công Tuấn | TVHĐQT | 1981 | N/a | 74,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Kiến trúc sư | 42,850 | 1998 | |
Ông Nguyễn Côn | Phó TGĐ | 1976 | ThS KS XD | 27,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Minh Hồng | Phó TGĐ | 1972 | Kiến trúc sư | 46,050 | 2003 | |
Ông Trần Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kiến trúc sư | 22,667 | 1995 | |
Ông Nghiêm Mạnh Hoàng | KTT | 1978 | CN Kinh tế XD | 16,467 | N/A | |
Ông Vũ Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 41,600 | 1990 | |
Ông Nguyễn Duy Trác | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 45,322 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Khoa | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2,733 | N/A |